Bản dịch và Ý nghĩa của: ドライクリーニング - doraikuri-ningu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ドライクリーニング (doraikuri-ningu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: doraikuri-ningu
Kana: ドライクリーニング
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lau khô
Ý nghĩa tiếng Anh: dry cleaning
Definição: Định nghĩa: Método de limpeza que utiliza líquidos ou solventes especiais para limpar roupas e tecidos sem lavá-los com água.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ドライクリーニング) doraikuri-ningu
ドライクリニング là một từ tiếng Nhật đề cập đến quá trình giặt khô của quần áo và vải. Từ này bao gồm hai thuật ngữ: "" (Dorai), có nghĩa là "khô" trong tiếng Nhật và "クリニング" (Kurīning), có nghĩa là "làm sạch". Do đó, từ hoàn chỉnh có nghĩa là "giặt khô". Quá trình làm sạch khô được thực hiện bằng cách sử dụng dung môi hóa học thay vì nước để loại bỏ vết bẩn và bụi bẩn khỏi các mô. Kỹ thuật này được phát triển vào đầu thế kỷ XX và trở nên phổ biến trên toàn thế giới.Viết tiếng Nhật - (ドライクリーニング) doraikuri-ningu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ドライクリーニング) doraikuri-ningu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ドライクリーニング) doraikuri-ningu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
クリーニング; ドライ洗浄; ドライクリーン
Các từ có chứa: ドライクリーニング
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ドライクリーニング doraikuri-ningu
Câu ví dụ - (ドライクリーニング) doraikuri-ningu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ドライクリーニングは衣服を綺麗にするために便利な方法です。
Doraikurīningu wa ifuku o kirei ni suru tame ni benri na hōhō desu
Việc giặt khô là một phương pháp tiện lợi để làm sạch quần áo.
Giặt khô là một cách thuận tiện để làm sạch quần áo của bạn.
- ドライクリーニング - "lavagem a seco" em japonês é ドライクリーニング (dorai kurīningu)
- は - Título do tópico
- 衣服 - tài zi - 衣服
- を - Título do objeto direto
- 綺麗 - "limpo" em português é traduzido como "清潔" em japonês. Já "bonito" em japonês é "きれい".
- に - Título de destino
- する - verbo em forma de dicionário que significa "fazer" - verbo.
- ために - para
- 便利 - tự tiện (便利)
- な - hậu tố chuyển đổi tính từ thành danh từ tính
- 方法 - từ chữ Hán có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức"
- です - động từ thể hiện tình trạng hiện tại hoặc sự tồn tại của một điều gì đó
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ドライクリーニング sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lau khô" é "(ドライクリーニング) doraikuri-ningu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.