Bản dịch và Ý nghĩa của: ドライ - dorai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ドライ (dorai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dorai

Kana: ドライ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ドライ

Bản dịch / Ý nghĩa: khô

Ý nghĩa tiếng Anh: dry

Definição: Định nghĩa: Không có độ ẩm và khô.

Giải thích và từ nguyên - (ドライ) dorai

ドライ là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "khô" hoặc "mất nước". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ từ "khô" trong tiếng Anh, được chuyển thể thành chữ katakana của Nhật Bản. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đồ uống, chẳng hạn như "ドライビール" (bia khô) hoặc "ドライワイン" (rượu vang khô). Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tâm trạng hoặc kết cấu của thực phẩm.

Viết tiếng Nhật - (ドライ) dorai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ドライ) dorai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ドライ) dorai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カラ、乾いた、乾燥した、乾いたままの、乾いた状態の、乾いた風、乾いた雰囲気、乾いた空気、乾いた季節、乾いた地域、乾いた気候、乾いた気分、乾いた喉、乾いた口、乾いた肌、乾いた髪、乾いた衣服、乾いたタオル、乾いたシャンプー、乾いた洗剤、乾いた食べ物、乾いた飲み物、乾いた花、乾いた草、乾いた木材、乾いた土、

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ドライ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ドライクリーニング

Kana: ドライクリーニング

Romaji: doraikuri-ningu

Nghĩa:

lau khô

ドライバー

Kana: ドライバー

Romaji: doraiba-

Nghĩa:

tài xế; Cái vặn vít

ドライブ

Kana: ドライブ

Romaji: doraibu

Nghĩa:

lái xe; Chuyến xe; điều khiển

ドライブイン

Kana: ドライブイン

Romaji: doraibuin

Nghĩa:

lái xe

ストライキ

Kana: ストライキ

Romaji: sutoraiki

Nghĩa:

tiết tấu

Các từ có cách phát âm giống nhau: ドライ dorai

Câu ví dụ - (ドライ) dorai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ドライクリーニングは衣服を綺麗にするために便利な方法です。

Doraikurīningu wa ifuku o kirei ni suru tame ni benri na hōhō desu

Việc giặt khô là một phương pháp tiện lợi để làm sạch quần áo.

Giặt khô là một cách thuận tiện để làm sạch quần áo của bạn.

  • ドライクリーニング - "lavagem a seco" em japonês é ドライクリーニング (dorai kurīningu)
  • は - Título do tópico
  • 衣服 - tài zi - 衣服
  • を - Título do objeto direto
  • 綺麗 - "limpo" em português é traduzido como "清潔" em japonês. Já "bonito" em japonês é "きれい".
  • に - Título de destino
  • する - verbo em forma de dicionário que significa "fazer" - verbo.
  • ために - para
  • 便利 - tự tiện (便利)
  • な - hậu tố chuyển đổi tính từ thành danh từ tính
  • 方法 - từ chữ Hán có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức"
  • です - động từ thể hiện tình trạng hiện tại hoặc sự tồn tại của một điều gì đó

スタートラインに立つ。

Sutāto rain ni tatsu

Tôi đang ở vạch xuất phát.

Đứng ở vạch xuất phát.

  • スタートライン - linha de partida
  • に - Título em japonês que indica a localização de algo, neste caso, "na"
  • 立つ - 立つ
  • . - ponto final, indicando o fim da frase

ストライキが起こった。

Sutoraiki ga okotta

Có một cuộc đình công.

Đình công đã xảy ra.

  • ストライキ (sutoraiki) - đình công
  • が (ga) - palavra
  • 起こった (okotta) - aconteceu okoru)

ドライバーを持っていますか?

Doraibā wo motte imasu ka?

Bạn có tuốc nơ vít không?

Bạn có tài xế không?

  • ドライバー (doraibā) - Cái vặn vít
  • を (wo) - Título do objeto
  • 持っていますか?(motte imasu ka?) - Bạn có không?

ドライブに行きましょう。

Doraibu ni ikimashou

Hãy đi lái xe.

Về đơn vị thôi.

  • ドライブ - chuyến đi ô tô
  • に - hạt trong tiếng Nhật chỉ mục tiêu hoặc đích của một hành động
  • 行きましょう - vamos: 行きましょう (ikimashou)

ドライブに行きたいです。

Doraibu ni ikitai desu

Tôi muốn đi nhờ xe.

Tôi muốn về đơn vị.

  • ドライブ (doraibu) - đi chơi bằng xe hơi
  • に (ni) - một phần tử chỉ địa điểm hoặc nơi xảy ra điều gì đó
  • 行きたい (ikitai) - muốn đi
  • です (desu) - một từ ngữ chỉ ra cách nói lịch sự hoặc trang trọng

ドライブインでハンバーガーを食べたいです。

Quero comer um hambúrguer no drive

Tôi muốn ăn một chiếc bánh hamburger trên đường lái xe.

  • ドライブイン (Drive-in) - một loại nhà hàng nơi khách hàng có thể đặt món mà không cần rời khỏi xe
  • で (de) - um documento que indica o local onde algo acontece
  • ハンバーガー (hamburguer) - một bánh sandwich bằng thịt bò xay, thường được phục vụ cùng bánh mì, rau xà lách, cà chua và các loại món ăn kèm khác.
  • を (wo) - một phần tử chỉ đối tượng trực tiếp của câu
  • 食べたい (tabetai) - muốn ăn
  • です (desu) - một từ particle chỉ sự trang trọng của câu.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ドライ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

エンジニア

Kana: エンジニア

Romaji: enzinia

Nghĩa:

kỹ sư

目覚し

Kana: めざまし

Romaji: mezamashi

Nghĩa:

tradutor

大凡

Kana: おおよそ

Romaji: ooyoso

Nghĩa:

Về; Về; như một quy tắc chung; Về

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khô" é "(ドライ) dorai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ドライ) dorai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ドライ