Bản dịch và Ý nghĩa của: トランジスター - toranzisuta-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật トランジスター (toranzisuta-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toranzisuta-

Kana: トランジスター

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

トランジスター

Bản dịch / Ý nghĩa: bóng bán dẫn

Ý nghĩa tiếng Anh: transistor

Definição: Định nghĩa: Um semiconductor que amplifica e controla sinais elétricos.

Giải thích và từ nguyên - (トランジスター) toranzisuta-

トランジスタ トランジスタ là một từ tiếng Nhật đề cập đến một thành phần điện tử được sử dụng trong các mạch điện tử để khuếch đại hoặc chuyển đổi tín hiệu điện. Từ này bao gồm ba ký tự kanji: (to) có nghĩa là "truyền", ラ (ra) có nghĩa là "sóng" và ン (n) là katakana được sử dụng để phiên mã âm thanh "st" thành từ nước ngoài. Từ này là một phiên âm của thuật ngữ "bóng bán dẫn" tiếng Anh, được tạo ra từ ngã ba của các từ "chuyển" và "điện trở". Transitor được phát minh vào năm 1947 bởi John Bardeen, Walter Brattain và William Shockley tại Công ty Bell Labs của Mỹ, và cách mạng hóa ngành công nghiệp điện tử, cho phép tạo ra các thiết bị điện tử nhỏ hơn, hiệu quả hơn và rẻ hơn.

Viết tiếng Nhật - (トランジスター) toranzisuta-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (トランジスター) toranzisuta-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (トランジスター) toranzisuta-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

半導体素子; 半導体トランジスタ; トランジスタ素子; トランジスタ回路; トランジスタトランジスタ; トランジスタ増幅器; トランジスタスイッチ; トランジスタアンプ; トランジスタ回路素子; トランジスタトランジスタ回路; トランジスタトランジスタ増幅器; トランジスタトランジスタスイッチ; トランジスタトランジスタアンプ.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: トランジスター

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: トランジスター toranzisuta-

Câu ví dụ - (トランジスター) toranzisuta-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

トランジスターは電子部品の一種です。

Toranjisutaa wa denshi buhin no issu desu

Transistor là một loại linh kiện điện tử.

  • トランジスター - bóng bán dẫn
  • は - Artigo indicando o tópico da frase
  • 電子部品 - componente eletrônico
  • の - Artigo indicando posse ou associação
  • 一種 - um tipo
  • です - é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa トランジスター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

贈り物

Kana: おくりもの

Romaji: okurimono

Nghĩa:

quà; quà

元気

Kana: げんき

Romaji: genki

Nghĩa:

khỏe mạnh); cường tráng; lực lượng; năng lượng; sức sống; Tôi đã đến; sức chống cự; tinh thần; lòng can đảm; khích lệ

日の入り

Kana: ひのいり

Romaji: hinoiri

Nghĩa:

hoàng hôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bóng bán dẫn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bóng bán dẫn" é "(トランジスター) toranzisuta-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(トランジスター) toranzisuta-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
トランジスター