Bản dịch và Ý nghĩa của: トラック - toraku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật トラック (toraku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toraku

Kana: トラック

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

トラック

Bản dịch / Ý nghĩa: xe tải; Track (Chạy)

Ý nghĩa tiếng Anh: truck;(running) track

Definição: Định nghĩa: Um tipo de veículo que é um veículo de grande porte usado para transportar carga.

Giải thích và từ nguyên - (トラック) toraku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xe tải" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "Toru" (運) có nghĩa là "vận chuyển" và "kuru" () có nghĩa là "phương tiện". Từ này được chuyển thể từ "xe tải" tiếng Anh trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa và áp dụng nhiều thuật ngữ nước ngoài bằng ngôn ngữ của nó. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ các phương tiện vận chuyển hàng hóa.

Viết tiếng Nhật - (トラック) toraku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (トラック) toraku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (トラック) toraku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

トラック; トラ; 車両; 車; 自動車; トラクター; トレーラー

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: トラック

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: トラック toraku

Câu ví dụ - (トラック) toraku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

トラックは大きい車です。

Torakku wa ookii kuruma desu

Một chiếc xe tải là một chiếc xe lớn.

Chiếc xe tải là một chiếc xe lớn.

  • トラック - xe tải
  • は - Tópico em japonês
  • 大きい - adjetivo em japonês que significa "grande" - 大きい (おおきい)
  • 車 - xe hơi
  • です - được

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa トラック sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

辞職

Kana: じしょく

Romaji: jishoku

Nghĩa:

từ bỏ

割引き

Kana: わりびき

Romaji: waribiki

Nghĩa:

giảm giá; sự giảm bớt; hoàn trả; giảm giá phần mười

Kana: ぬま

Romaji: numa

Nghĩa:

pântano;charco;lagoa;lago

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xe tải; Track (Chạy)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xe tải; Track (Chạy)" é "(トラック) toraku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(トラック) toraku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
トラック