Bản dịch và Ý nghĩa của: トイレ - toire

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật トイレ (toire) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toire

Kana: トイレ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

トイレ

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng tắm; phòng nghỉ; phòng tắm; chậu rửa mặt

Ý nghĩa tiếng Anh: toilet;restroom;bathroom;lavatory

Definição: Định nghĩa: Thiết bị dùng để loại bỏ phân.

Giải thích và từ nguyên - (トイレ) toire

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phòng tắm" hoặc "nhà vệ sinh". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ "nhà vệ sinh" tiếng Anh, được điều chỉnh cho người Nhật với cách phát âm "Toiretto" và sau đó, đơn giản hóa thành "toire" hoặc "toiretto". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong bối cảnh chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (トイレ) toire

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (トイレ) toire:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (トイレ) toire

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

便所; 洗面所; お手洗い; レストルーム; トイレット; 便器

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: トイレ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: トイレ toire

Câu ví dụ - (トイレ) toire

Dưới đây là một số câu ví dụ:

トイレに行きたいです。

Toire ni ikitai desu

Tôi muốn đi tắm.

  • トイレ (toire) - Nhà vệ sinh
  • に (ni) - partítulo indicando localização
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - hạt hoàn thành câu

便所にはトイレットペーパーが必要です。

Benjo ni wa toiretto peepaa ga hitsuyou desu

Giấy vệ sinh là cần thiết cho phòng tắm.

  • 便所 (benjo) - Nhà vệ sinh
  • に (ni) - trong
  • は (wa) - Título do tópico
  • トイレットペーパー (toiretto peepaa) - giấy vệ sinh
  • が (ga) - Título do assunto
  • 必要 (hitsuyou) - cần thiết
  • です (desu) - verbo ser/estar (forma polida) -> verbo ser/estar (forma educada)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa トイレ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

冴える

Kana: さえる

Romaji: saeru

Nghĩa:

được rõ ràng; được thanh thản; bị lạnh; có thể

通訳

Kana: つうやく

Romaji: tsuuyaku

Nghĩa:

diễn dịch

貸間

Kana: かしま

Romaji: kashima

Nghĩa:

phòng cho thuê

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng tắm; phòng nghỉ; phòng tắm; chậu rửa mặt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng tắm; phòng nghỉ; phòng tắm; chậu rửa mặt" é "(トイレ) toire". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(トイレ) toire", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
トイレ