Bản dịch và Ý nghĩa của: デート - de-to

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật デート (de-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: de-to

Kana: デート

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

デート

Bản dịch / Ý nghĩa: ngày; theo dõi một ngày

Ý nghĩa tiếng Anh: date;go on a date

Definição: Định nghĩa: Người yêu và bạn bè cùng đi chơi và vui vẻ.

Giải thích và từ nguyên - (デート) de-to

デト là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộc gặp gỡ lãng mạn". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Katakana, "" và "" ", đại diện cho âm thanh" và "thành", tương ứng. Nguồn gốc của từ này chưa được biết, nhưng có thể nó đã được mượn từ "ngày" tiếng Anh, có cùng ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ một ngày giữa một cặp vợ chồng, cho dù là cho bữa tối, phim ảnh, tour du lịch hoặc bất kỳ hoạt động lãng mạn nào khác.

Viết tiếng Nhật - (デート) de-to

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (デート) de-to:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (デート) de-to

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お付き合い; 交際; ラブラブ; 恋愛; デートする; 約束する; 会う; 二人で出かける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: デート

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: デート de-to

Câu ví dụ - (デート) de-to

Dưới đây là một số câu ví dụ:

デートに行きたいです。

Dēto ni ikitai desu

Tôi muốn đi hẹn hò.

Tôi muốn đi hẹn hò.

  • デート - encontro romântico
  • に - partítulo que indica destino ou direção
  • 行きたい - querer ir -> muốn đi
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

彼女は私をデートに誘う。

Kanojo wa watashi o deeto ni sasou

Cô ấy mời tôi hẹn hò.

  • 彼女 (kanojo) - "ela" em japonês significa "彼女" (kanojo).
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • を (wo) - Título do objeto em japonês
  • デート (deeto) - encontro
  • に (ni) - Título de destino em japonês
  • 誘う (sasou) - đẩung.lifttexthereVietnames

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa デート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

尊重

Kana: そんちょう

Romaji: sonchou

Nghĩa:

sự tôn trọng; kính trọng; Sự xem xét

失恋

Kana: しつれん

Romaji: shitsuren

Nghĩa:

Tình yêu thất vọng; đau lòng; tình yêu không được đáp lại; thất tình

怪我

Kana: けが

Romaji: kega

Nghĩa:

chấn thương (đối với vật thể hoạt hình); đau

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngày; theo dõi một ngày" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngày; theo dõi một ngày" é "(デート) de-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(デート) de-to", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
デート