Bản dịch và Ý nghĩa của: データ - de-ta

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật データ (de-ta) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: de-ta

Kana: データ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

データ

Bản dịch / Ý nghĩa: Xúc xắc

Ý nghĩa tiếng Anh: data

Definição: Định nghĩa: Một bộ sưu tập các con số hoặc chữ cái đại diện cho thông tin hoặc sự thật.

Giải thích và từ nguyên - (データ) de-ta

デタ (dēta) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dữ liệu" hoặc "thông tin". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "từ" () có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện" và "ta" (他) có nghĩa là "một người khác" hoặc "khác nhau". Phát âm "Dēta" là một bản chuyển thể từ "dữ liệu" tiếng Anh, được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu hiện đại hóa và áp dụng các công nghệ phương Tây. Kể từ đó, từ デデ đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong các bối cảnh khác nhau, như công nghệ thông tin, khoa học, kinh doanh và nghiên cứu.

Viết tiếng Nhật - (データ) de-ta

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (データ) de-ta:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (データ) de-ta

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

情報; 資料; ファイル; レコード

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: データ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: データ de-ta

Câu ví dụ - (データ) de-ta

Dưới đây là một số câu ví dụ:

重複したデータを削除してください。

Juufuku shita data wo sakujo shite kudasai

Vui lòng xóa dữ liệu trùng lặp.

Xóa dữ liệu trùng lặp.

  • 重複した - lặp lại, trùng lặp
  • データ - Xúc xắc
  • を - Título do objeto
  • 削除 - loại bỏ
  • してください - làm ơn

データを保存してください。

Deeta wo hozon shite kudasai

Vui lòng lưu dữ liệu.

Lưu dữ liệu.

  • データ (dēta) - "dados" significa "データ" em japonês.
  • を (wo) - partítulo do objeto direto em japonês
  • 保存 (hozon) - cứu (Japanese)
  • して (shite) - hình thức động từ "suru" (làm) trong tiếng Nhật
  • ください (kudasai) - お願いします (Onegaishimasu)
  • . (ponto) - dấu câu để kết thúc câu trong tiếng Nhật

このデータをウェブページに埋め込むことができます。

Kono dēta o webu pēji ni umekomu koto ga dekimasu

Bạn có thể nhúng dữ liệu này vào một trang web.

Bạn có thể nhúng dữ liệu này vào trang web.

  • この (kono) - cái này cái này
  • データ (dēta) - Xúc xắc
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • ウェブページ (webu pēji) - trang web
  • に (ni) - Título de destino
  • 埋め込む (umekomu) - incorporar, embutir
  • こと (koto) - substantivo nominalizador
  • が (ga) - Título do assunto
  • できます (dekimasu) - có thể được

分散はデータのばらつきを表す重要な指標です。

Bunsan wa data no baratsuki wo hyōsu suru jūyōna shihyō desu

Phân phối là một chỉ số quan trọng cho sự thay đổi dữ liệu.

  • 分散 (bunsan) - variância
  • は (wa) - Título do tópico
  • データ (deeta) - Xúc xắc
  • の (no) - hạt sở hữu
  • ばらつき (baratsuki) - dispersão
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 表す (arawasu) - representar
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 指標 (shihyou) - indicador
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa データ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

なんか

Kana: なんか

Romaji: nanka

Nghĩa:

những thứ như ...; hoặc một cái gì đó như thế này .. (thường là xúc phạm)

民主

Kana: みんしゅ

Romaji: minshu

Nghĩa:

nhà dân chủ; người đứng đầu quốc gia

Kana: きゃく

Romaji: kyaku

Nghĩa:

khách mời; khách hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Xúc xắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Xúc xắc" é "(データ) de-ta". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(データ) de-ta", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
データ