Bản dịch và Ý nghĩa của: デパート - depa-to

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật デパート (depa-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: depa-to

Kana: デパート

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

デパート

Bản dịch / Ý nghĩa: cửa hàng bách hóa

Ý nghĩa tiếng Anh: department store

Definição: Định nghĩa: Một cửa hàng bách hoá lớn.

Giải thích và từ nguyên - (デパート) depa-to

デパト là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cửa hàng bách hóa". Đây là một chữ viết tắt của "khoa" bằng tiếng Anh, được đưa vào từ vựng của Nhật Bản. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Nguồn gốc của từ có từ thế kỷ XIX, khi các cửa hàng bách hóa đầu tiên được thành lập tại Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các cửa hàng bán lẻ lớn bán nhiều loại sản phẩm.

Viết tiếng Nhật - (デパート) depa-to

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (デパート) depa-to:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (デパート) depa-to

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

百貨店; デパートメントストア; デパートメント; 大型百貨店; 大型デパート

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: デパート

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: デパート depa-to

Câu ví dụ - (デパート) depa-to

Dưới đây là một số câu ví dụ:

デパートに行きたいです。

Depāto ni ikitai desu

Tôi muốn đi đến trung tâm mua sắm.

Tôi muốn đi đến một cửa hàng bách hóa.

  • デパート (Depāto) - cửa hàng bách hóa
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa デパート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

墓地

Kana: はかち

Romaji: hakachi

Nghĩa:

Nghĩa trang; Campo Santo

申告

Kana: しんこく

Romaji: shinkoku

Nghĩa:

báo cáo; tuyên ngôn; trình bày một sự trở lại; thông báo

洗面

Kana: せんめん

Romaji: senmen

Nghĩa:

Rửa chén (mặt ai đó)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cửa hàng bách hóa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cửa hàng bách hóa" é "(デパート) depa-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(デパート) depa-to", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
デパート