Bản dịch và Ý nghĩa của: デザート - deza-to

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật デザート (deza-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: deza-to

Kana: デザート

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

デザート

Bản dịch / Ý nghĩa: tráng miệng

Ý nghĩa tiếng Anh: dessert

Definição: Định nghĩa: Một cửa tiệm bánh ngọt mà đi sau một bữa ăn.

Giải thích và từ nguyên - (デザート) deza-to

デザ ト là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "món tráng miệng". Từ này có nguồn gốc từ "Dessar" tiếng Anh, từ đó xuất phát từ "Dessort" của Pháp có nghĩa là "những gì đến sau bữa ăn". Từ デザ デザ được viết bằng Katakana, một trong những hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài.

Viết tiếng Nhật - (デザート) deza-to

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (デザート) deza-to:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (デザート) deza-to

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

甘味; スイーツ; デザート類; 甘いもの; 甘いデザート

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: デザート

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: デザート deza-to

Câu ví dụ - (デザート) deza-to

Dưới đây là một số câu ví dụ:

デザートは私の一番好きな食べ物です。

Dēzāto wa watashi no ichiban suki na tabemono desu

Món tráng miệng là món ăn yêu thích của tôi.

Món tráng miệng là món ăn yêu thích của tôi.

  • デザート - "デザート" (dezāto)
  • は - hạt trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "món tráng miệng".
  • 私の - dạ, "私の" trong tiếng Nhật có nghĩa là "của tôi".
  • 一番 - "おいしいもの"
  • 好きな - Tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "yêu thích".
  • 食べ物 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "đồ ăn".
  • です - tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "là/ở", được sử dụng để chỉ việc khẳng định câu.

クリームは私のお気に入りのデザートです。

Kurīmu wa watashi no okiniiri no dezāto desu

Kem là món tráng miệng yêu thích của tôi.

Kem là món tráng miệng yêu thích của tôi.

  • クリーム (kurīmu) - kem
  • は (wa) - Título do tópico
  • 私の (watashi no) - của tôi
  • お気に入りの (okiniiri no) - yêu thích
  • デザート (dezāto) - tráng miệng
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa デザート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

修士

Kana: しゅうし

Romaji: shuushi

Nghĩa:

chương trình cao học

事項

Kana: じこう

Romaji: jikou

Nghĩa:

vấn đề; item; sự thật

葬式

Kana: そうしき

Romaji: soushiki

Nghĩa:

tang lễ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tráng miệng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tráng miệng" é "(デザート) deza-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(デザート) deza-to", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
デザート