Bản dịch và Ý nghĩa của: テレビ - terebi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật テレビ (terebi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: terebi

Kana: テレビ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

テレビ

Bản dịch / Ý nghĩa: Tivi; TV

Ý nghĩa tiếng Anh: television;TV

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị điện tử để truyền và hiển thị video và âm thanh trong nhà.

Giải thích và từ nguyên - (テレビ) terebi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tivi". Đó là một chữ viết tắt của "TV", đó là cách viết từ tiếng Anh. Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "Terebi" (テレビ), có nghĩa là "truyền hình" và "sh" (視), có nghĩa là "tầm nhìn". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản vào những năm 1950, khi truyền hình bắt đầu trở nên phổ biến ở nước này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trên khắp Nhật Bản và là một phần quan trọng của văn hóa đại chúng Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (テレビ) terebi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (テレビ) terebi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (テレビ) terebi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

テレビ機; テレビレシーバー; テレビジョン; TV

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: テレビ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: テレビ terebi

Câu ví dụ - (テレビ) terebi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

テレビを見るのが好きです。

Terebi wo miru no ga suki desu

Tôi thích xem TV.

  • テレビ (terebi) - tivi
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 見る (miru) - nhìn
  • のが (noga) - phần tử chỉ sở thích hoặc khả năng
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa テレビ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

内緒

Kana: ないしょ

Romaji: naisho

Nghĩa:

bí mật; sự riêng tư; bí mật; bằng chứng nội bộ; hoàn cảnh của ai đó

Kana: ごと

Romaji: goto

Nghĩa:

mỗi cái tương ứng

義務

Kana: ぎむ

Romaji: gimu

Nghĩa:

nhiệm vụ; nghĩa vụ; trách nhiệm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tivi; TV" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tivi; TV" é "(テレビ) terebi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(テレビ) terebi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
テレビ