Bản dịch và Ý nghĩa của: チーズ - chi-zu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật チーズ (chi-zu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chi-zu

Kana: チーズ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

チーズ

Bản dịch / Ý nghĩa: phô mai

Ý nghĩa tiếng Anh: cheese

Definição: Định nghĩa: Thực phẩm làm từ sữa có màu từ trắng đến vàng.

Giải thích và từ nguyên - (チーズ) chi-zu

チズ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phô mai". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Từ nguyên của từ này xuất phát từ "pho mát" tiếng Anh, được cho người Nhật mượn trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản mở cửa vào thương mại quốc tế. Kể từ đó, phô mai đã trở thành một thành phần phổ biến trong ẩm thực Nhật Bản, đặc biệt là trong các món ăn phương Tây như pizza và hamburger.

Viết tiếng Nhật - (チーズ) chi-zu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (チーズ) chi-zu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (チーズ) chi-zu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

チーズ; カチョカヴァリ; ゴーダ; パルメザン; モッツァレラ; ブルーチーズ; チェダー; ロックフォール; エダム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: チーズ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: チーズ chi-zu

Câu ví dụ - (チーズ) chi-zu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

チーズが大好きです。

Chīzu ga daisuki desu

Tôi yêu phô mai.

  • チーズ (chīzu) - phô mai
  • が (ga) - Título do assunto
  • 大好き (daisuki) - Yêu nhiều, thích nhiều
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa チーズ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

支度

Kana: したく

Romaji: shitaku

Nghĩa:

sự chuẩn bị

Kana: あかがね

Romaji: akagane

Nghĩa:

đồng

作曲

Kana: さっきょく

Romaji: sakyoku

Nghĩa:

thành phần; Thiết lập (âm nhạc)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phô mai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phô mai" é "(チーズ) chi-zu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(チーズ) chi-zu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
チーズ