Bản dịch và Ý nghĩa của: ダース - da-su

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ダース (da-su) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: da-su

Kana: ダース

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ダース

Bản dịch / Ý nghĩa:

Ý nghĩa tiếng Anh: dozen

Definição: Định nghĩa: "bakers dozen"

Giải thích và từ nguyên - (ダース) da-su

ダース là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tá". Nguồn gốc từ nguyên của từ này là từ "dozen" trong tiếng Anh, được mượn sang tiếng Nhật trong thời Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản mở cửa với thế giới phương Tây và áp dụng nhiều thuật ngữ nước ngoài. Từ ダース được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài.

Viết tiếng Nhật - (ダース) da-su

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ダース) da-su:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ダース) da-su

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ドーズ; 12個入りのパッケージ; 12個入りのセット

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ダース

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ダース da-su

Câu ví dụ - (ダース) da-su

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ダース・ベイダーはスター・ウォーズの有名なキャラクターです。

Dāsu Beidā wa Sutā Wōzu no yūmei na kyarakutā desu

Darth Vader là một nhân vật nổi tiếng trong Star Wars.

Darth Vader là một nhân vật nổi tiếng trong Chiến tranh giữa các vì sao.

  • ダース・ベイダー - nhân vật hư cấu
  • は - Título do tópico
  • スター・ウォーズ - título de uma franquia de filmes
  • の - Cerimônia de posse
  • 有名な - famoso: nổi tiếng
  • キャラクター - personagem
  • です - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ダース sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

許可

Kana: きょか

Romaji: kyoka

Nghĩa:

permissão; aprovação

症状

Kana: しょうじょう

Romaji: shoujyou

Nghĩa:

triệu chứng; tình trạng

直前

Kana: ちょくぜん

Romaji: chokuzen

Nghĩa:

ngay trước khi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "" é "(ダース) da-su". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ダース) da-su", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ダース