Bản dịch và Ý nghĩa của: ダウン - daun
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ダウン (daun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: daun
Kana: ダウン
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phía dưới
Ý nghĩa tiếng Anh: down
Definição: Định nghĩa: Deitar e descansar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ダウン) daun
ダウン là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ tiếng Anh "xuống", có nghĩa là "xuống" hoặc "bên dưới". Trong một số trường hợp, ダウン có thể được dùng để viết tắt của từ "ダウンジャケット" (daun jaketo), có nghĩa là "áo khoác lông vũ". Theo nghĩa này, từ này thường được dùng để chỉ quần áo mùa đông ấm áp, có đệm. Một nghĩa khác có thể có của ダウン là "mất điện" hoặc "mất điện". Theo nghĩa này, từ này có thể được sử dụng để chỉ các tình huống trong đó có sự cố mất điện đột ngột chẳng hạn. Ngoài ra, ダウン cũng có thể được sử dụng như một thuật ngữ mượn từ tiếng Anh để chỉ khoảng thời gian nghỉ ngơi hoặc phục hồi sau hoạt động cường độ cao, chẳng hạn như rèn luyện thể chất hoặc tiệc tùng thâu đêm. Tóm lại, ダウン là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của từ bắt nguồn từ tiếng Anh "xuống", có nghĩa là "xuống" hoặc "bên dưới".Viết tiếng Nhật - (ダウン) daun
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ダウン) daun:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ダウン) daun
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
羽織; ダウンジャケット; パッド入りコート; フェザーダウン; 冬物コート
Các từ có chứa: ダウン
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ダウン daun
Câu ví dụ - (ダウン) daun
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ダウンジャケットを着て寒さから身を守りましょう。
Daun jaketto wo kite samusa kara mi wo mamorimashou
Chúng ta hãy mặc áo khoác để bảo vệ bản thân khỏi lạnh.
Mặc áo khoác và bảo vệ bạn khỏi cái lạnh.
- ダウンジャケット - Áo lông vịt
- を - Artigo definido.
- 着て - Động từ mặc trong dạng ngữ danh từ
- 寒さ - Lạnh
- から - Hạt nguồn
- 身を守りましょう - Proteja-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ダウン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phía dưới" é "(ダウン) daun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![ダウン](https://skdesu.com/nihongoimg/7178-7433/109.png)