Bản dịch và Ý nghĩa của: ダイヤル - daiyaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ダイヤル (daiyaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daiyaru

Kana: ダイヤル

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ダイヤル

Bản dịch / Ý nghĩa: quay số

Ý nghĩa tiếng Anh: dial

Definição: Định nghĩa: Diz-se o número do seu telefone para se conectar com a outra parte.

Giải thích và từ nguyên - (ダイヤル) daiyaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quay số" hoặc "đánh dấu". Nó bao gồm các ký tự ダイ (dai), có nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "quan trọng" và ヤル (yaru), có nghĩa là "để làm" hoặc "thực thi". Từ này thường được sử dụng trong tham chiếu đến điện thoại, trong đó người dùng phải "quay số" một số để thực hiện cuộc gọi. Nguồn gốc từ nguyên của từ ダイヤル chưa được biết, nhưng có thể nó đã bị ảnh hưởng bởi từ tiếng Anh "quay số", có ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (ダイヤル) daiyaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ダイヤル) daiyaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ダイヤル) daiyaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

回線; 電話番号; ナンバー; 電話回線; 電話番; 番号

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ダイヤル

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ダイヤル daiyaru

Câu ví dụ - (ダイヤル) daiyaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ダイヤルを回してください。

Daiyaru wo mawashite kudasai

Vui lòng quay số trên điện thoại.

Xoay quay số.

  • ダイヤル (daiyaru) - "Discagem" em japonês é ダイヤル (daiyaru).
  • を (wo) - partícula cụm từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "daiyaru" là đối tượng của hành động.
  • 回して (mawashite) - thể động từ của từ "mawasu", có nghĩa là "quay" trong tiếng Nhật.
  • ください (kudasai) - làm ơn quay cho em

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ダイヤル sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あん

Romaji: an

Nghĩa:

Phẳng; hậu tố có nghĩa là dự thảo.

保証

Kana: ほしょう

Romaji: hoshou

Nghĩa:

bảo đảm; bảo vệ; sự chắc chắn; sự cam kết

同感

Kana: どうかん

Romaji: doukan

Nghĩa:

hiệp định; Cùng ý kiến; cùng cảm giác; sự đồng cảm; hiệp định

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quay số" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quay số" é "(ダイヤル) daiyaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ダイヤル) daiyaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ダイヤル