Bản dịch và Ý nghĩa của: タイムリー - taimuri-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật タイムリー (taimuri-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taimuri-

Kana: タイムリー

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

タイムリー

Bản dịch / Ý nghĩa: hợp thời; run-batted-in (bóng chày); RBI

Ý nghĩa tiếng Anh: timely;run-batted-in (baseball);RBI

Definição: Định nghĩa: Nó phải được thực hiện đúng thời điểm và đúng thời điểm.

Giải thích và từ nguyên - (タイムリー) taimuri-

タイムリタイムリタイムリ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ hội" hoặc "vượt thời gian". Từ này bao gồm hai kanjis: 時 (ji) có nghĩa là "thời gian" và 間 (kan) có nghĩa là "không gian" hoặc "khoảng". Bài đọc trong Katakana "タイムリ" là một bản chuyển thể từ tiếng Anh "kịp thời", được đưa vào tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thể thao, kinh doanh và tin tức để mô tả một cái gì đó xảy ra vào đúng thời điểm hoặc đúng thời điểm.

Viết tiếng Nhật - (タイムリー) taimuri-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (タイムリー) taimuri-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (タイムリー) taimuri-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

即時の; 即座の; 即席の; 即興の; 即戦力の

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: タイムリー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: タイムリー taimuri-

Câu ví dụ - (タイムリー) taimuri-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

タイムリーな情報を手に入れた。

Taimurī na jōhō o te ni ireta

Tôi có thông tin kịp thời.

  • タイムリー - "có ṣịt hợp" hoặc "vào lúc thích hợp".
  • な - một hạt cho biết tính từ.
  • 情報 - đi xác nhận "thông tin".
  • を - một hạt cho biết vật thể trực tiếp của câu.
  • 手に入れた - một động từ có nghĩa là "nhận được" hoặc "mua được".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa タイムリー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

定規

Kana: じょうぎ

Romaji: jyougi

Nghĩa:

(Đo lường) Thống đốc

停電

Kana: ていでん

Romaji: teiden

Nghĩa:

Thất điện

公正

Kana: こうせい

Romaji: kousei

Nghĩa:

Sự công bằng; công bằng; vô tư

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hợp thời; run-batted-in (bóng chày); RBI" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hợp thời; run-batted-in (bóng chày); RBI" é "(タイムリー) taimuri-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(タイムリー) taimuri-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
タイムリー