Bản dịch và Ý nghĩa của: タイプ - taipu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật タイプ (taipu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taipu

Kana: タイプ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

タイプ

Bản dịch / Ý nghĩa: kiểu; phong cách; đánh máy

Ý nghĩa tiếng Anh: type;style;typing

Definição: Định nghĩa: Loại hình và phân loại.

Giải thích và từ nguyên - (タイプ) taipu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "loại" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của anh ấy đến từ "loại" tiếng Anh, được điều chỉnh theo cách viết katakana của Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến phân loại, phân loại hoặc lựa chọn một cái gì đó. Ví dụ: trên một trang web mua sắm trực tuyến, bạn có thể chọn "loại" sản phẩm bạn muốn mua, chẳng hạn như quần áo, điện tử, sách, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (タイプ) taipu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (タイプ) taipu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (タイプ) taipu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

種類; タイプ; 形式; 様式; 型; フォーム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: タイプ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

タイプライター

Kana: タイプライター

Romaji: taipuraita-

Nghĩa:

máy đánh chữ

Các từ có cách phát âm giống nhau: タイプ taipu

Câu ví dụ - (タイプ) taipu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はタイプが速いです。

Watashi wa taipu ga hayai desu

Tôi nhanh chóng gõ.

Tôi có một loại nhanh chóng.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Tópico em japonês
  • タイプ (taipu) - từ mượn từ tiếng Anh "type", có nghĩa là "đánh máy" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - Título do tópico em japonês
  • 速い (hayai) - adjetivo que significa "rápido" em japonês: 速い (hayai)
  • です (desu) - verbo "ser" em japonês, usado para indicar polidez e formalidade - です

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa タイプ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

味わう

Kana: あじわう

Romaji: ajiwau

Nghĩa:

để kiểm tra; nếm; đánh giá

外方

Kana: そっぽ

Romaji: sopo

Nghĩa:

Nhìn (hoặc chuyển) sang phía bên kia

優美

Kana: ゆうび

Romaji: yuubi

Nghĩa:

duyên dáng; sàng lọc; Elegance

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kiểu; phong cách; đánh máy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kiểu; phong cách; đánh máy" é "(タイプ) taipu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(タイプ) taipu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
タイプ