Bản dịch và Ý nghĩa của: タイピスト - taipisuto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật タイピスト (taipisuto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taipisuto

Kana: タイピスト

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

タイピスト

Bản dịch / Ý nghĩa: người đánh máy

Ý nghĩa tiếng Anh: typist

Definição: Định nghĩa: Thợ đánh máy: Người gõ trên máy đánh chữ.

Giải thích và từ nguyên - (タイピスト) taipisuto

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một người đánh máy hoặc người đánh máy. Từ này bao gồm các ký tự タイ (TAI), có nghĩa là "gõ" hoặc "gõ" và ピスト (pisuto), là một phiên âm của thuật ngữ tiếng Anh "đánh máy". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài và tên riêng. Từ タイピスト thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như văn phòng và công ty, để chỉ những người nhập tài liệu và thư từ.

Viết tiếng Nhật - (タイピスト) taipisuto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (タイピスト) taipisuto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (タイピスト) taipisuto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

タイピングする人; タイプする人; 打ち込む人; キーボードを使う人; 文字を入力する人

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: タイピスト

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: タイピスト taipisuto

Câu ví dụ - (タイピスト) taipisuto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はタイピストです。

Watashi wa taipisuto desu

Tôi là bộ số hóa

Tôi là một người đánh máy.

  • 私 - Eu - 私 (watashi)
  • は - partópico
  • タイピスト - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "người gõ máy" hoặc "người nhập liệu"
  • です - tính từ lịch sự và lịch thiệp trong tiếng Nhật, tương đương với động từ "là" trong tiếng Bồ Đào Nha.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa タイピスト sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

吠える

Kana: ほえる

Romaji: hoeru

Nghĩa:

vỏ cây; Chơi; hú; Để biết thêm

項目

Kana: こうもく

Romaji: koumoku

Nghĩa:

item

キロ

Kana: キロ

Romaji: kiro

Nghĩa:

kilo-; kilôgam; km; 10^3

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người đánh máy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người đánh máy" é "(タイピスト) taipisuto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(タイピスト) taipisuto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
タイピスト