Bản dịch và Ý nghĩa của: ソフト - sohuto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ソフト (sohuto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sohuto

Kana: ソフト

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ソフト

Bản dịch / Ý nghĩa: mềm mại; mũ mềm; phần mềm

Ý nghĩa tiếng Anh: soft;soft hat;software

Definição: Định nghĩa: Thuật ngữ này đề cập đến các chương trình và dữ liệu được sử dụng để kiểm soát hoạt động của máy tính và thiết bị.

Giải thích và từ nguyên - (ソフト) sohuto

ソフト là một từ tiếng Nhật bắt nguồn từ từ "soft" trong tiếng Anh. Nó thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ một thứ gì đó mềm mại, mịn màng hoặc tinh tế. Hơn nữa, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả thứ gì đó dễ xử lý hoặc không quá mãnh liệt. Từ ソフト thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ và trò chơi điện tử, khi nó được dùng để chỉ phần mềm hoặc chương trình máy tính. Theo nghĩa đó, nó có thể được sử dụng để mô tả các chương trình dễ sử dụng hoặc không chuyên sâu về hệ thống. Từ nguyên của từ ソフト bắt nguồn từ từ "soft" trong tiếng Anh, có nghĩa là mịn màng hoặc mềm mại. Từ này được đưa vào từ vựng tiếng Nhật vào cuối thế kỷ 19, trong thời kỳ Minh Trị, khi Nhật Bản đang trải qua quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và trở thành một phần quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Nhật hiện đại.

Viết tiếng Nhật - (ソフト) sohuto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ソフト) sohuto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ソフト) sohuto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

軟らかい; 柔らかい; やわらかい; ソフトウェア; ソフトボール

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ソフト

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ソフト sohuto

Câu ví dụ - (ソフト) sohuto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

フリーで使えるソフトウェアがある。

Furii de tsukaeru sofutowea ga aru

  • フリー (furii) - Significa "無料" em japonês.
  • で (de) - um filme que indica o meio ou o lugar onde algo acontece
  • 使える (tsukaeru) - utilizar
  • ソフトウェア (sofutowea) - o termo em japonês para "software"
  • が (ga) - um substantivo que indica o sujeito da frase
  • ある (aru) - um verbo que significa "existir" ou "haver" -> um verbo que significa "existir" ou "haver"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ソフト sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

情勢

Kana: じょうせい

Romaji: jyousei

Nghĩa:

trạng thái của mọi thứ; tình trạng; tình huống

本場

Kana: ほんば

Romaji: honba

Nghĩa:

Căn nhà; môi trường sống; trung tâm; nơi tốt nhất; thành thật

一筋

Kana: ひとすき

Romaji: hitosuki

Nghĩa:

một dòng; trân trọng; một cách mù quáng; trực tiếp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mềm mại; mũ mềm; phần mềm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mềm mại; mũ mềm; phần mềm" é "(ソフト) sohuto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ソフト) sohuto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ソフト - Software