Bản dịch và Ý nghĩa của: ソファー - sofwa-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ソファー (sofwa-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sofwa-

Kana: ソファー

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ソファー

Bản dịch / Ý nghĩa: ghế sô pha

Ý nghĩa tiếng Anh: sofa;couch

Definição: Định nghĩa: Thiết bị ngồi trong phòng. Thường có lưng và ghế được lót êm.

Giải thích và từ nguyên - (ソファー) sofwa-

ソファ ソファ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ghế sofa" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài hoặc các khoản vay ngôn ngữ. Từ "ghế sofa" có nguồn gốc từ Pháp và đã được mượn cho người Nhật, cũng như đối với nhiều ngôn ngữ khác. Việc sử dụng ghế sofa là tương đối gần đây trong văn hóa Nhật Bản, vì mọi người theo truyền thống ngồi trên sàn trên ô tô hoặc trong gối. Ngày nay, ghế sofa là phổ biến trong các ngôi nhà hiện đại của Nhật Bản và các cơ sở thương mại như quán cà phê và nhà hàng.

Viết tiếng Nhật - (ソファー) sofwa-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ソファー) sofwa-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ソファー) sofwa-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カウチ; ロングチェア; デイベッド; リクライニングチェア

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ソファー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ソファー sofwa-

Câu ví dụ - (ソファー) sofwa-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ソファーに座ってリラックスするのが好きです。

Sofaa ni suwatte rirakkusu suru no ga suki desu

Tôi thích ngồi trên ghế dài và thư giãn.

  • ソファー (sofā) - ghế sô pha
  • に (ni) - giới từ chỉ vị trí
  • 座って (suwatte) - ngồi
  • リラックスする (rirakkusu suru) - relaxar
  • のが (noga) - hạt cho thấy hành động hoặc hành vi
  • 好きです (suki desu) - thích

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ソファー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

防火

Kana: ぼうか

Romaji: bouka

Nghĩa:

phòng cháy; chữa cháy; chống cháy

向こう

Kana: むこう

Romaji: mukou

Nghĩa:

Ngoài ra; ở đó; theo hướng ngược lại; phần khác

清算

Kana: せいさん

Romaji: seisan

Nghĩa:

giảm giá; định cư

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ghế sô pha" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ghế sô pha" é "(ソファー) sofwa-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ソファー) sofwa-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ソファー