Bản dịch và Ý nghĩa của: センス - sensu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật センス (sensu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sensu

Kana: センス

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

センス

Bản dịch / Ý nghĩa: lẽ thường tình (đối với cảm nhận về phong cách âm nhạc, v.v.)

Ý nghĩa tiếng Anh: good sense (for music style tact etc.)

Definição: Định nghĩa: Khả năng đánh giá các vấn đề một cách thích hợp và nhận thức vẻ đẹp và sự hấp dẫn.

Giải thích và từ nguyên - (センス) sensu

Từ tiếng Nhật "" (Sensu) được sử dụng để mô tả một cảm giác hoặc kỹ năng bẩm sinh trong một cái gì đó, chẳng hạn như nghệ thuật, thời trang hoặc thiết kế. Từ này xuất phát từ "ý nghĩa" tiếng Anh, có nghĩa là "ý nghĩa" hoặc "ý nghĩa". Từ này được thông qua ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước hiện đại hóa và kết hợp nhiều thuật ngữ và khái niệm phương Tây. Kể từ đó, từ "Sensu" đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng Nhật Bản, đặc biệt là trong ngành văn hóa và thời trang phổ biến.

Viết tiếng Nhật - (センス) sensu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (センス) sensu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (センス) sensu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

感覚; 才能; 直感; 能力; 観察力; 洞察力; 知覚力; 芸術性; 美意識; 芸術的才能; 芸術的感性; 芸術的センス.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: センス

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ナンセンス

Kana: ナンセンス

Romaji: nansensu

Nghĩa:

phi lý

Các từ có cách phát âm giống nhau: センス sensu

Câu ví dụ - (センス) sensu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女はセンスがある。

Kanojo wa sensu ga aru

Cô ấy có một cảm giác về phong cách.

Cô ấy có một cảm giác.

  • 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
  • は - Título do tópico
  • センス - "senso" trong tiếng Nhật, đề cập đến khả năng hoặc gu thẩm mỹ trong một điều gì đó.
  • が - Título do assunto
  • ある - "ある (aru)" em japonês

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa センス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

インタビュー

Kana: インタビュー

Romaji: intabyu-

Nghĩa:

phỏng vấn

タワー

Kana: タワー

Romaji: tawa-

Nghĩa:

torre

嫌い

Kana: きらい

Romaji: kirai

Nghĩa:

ác cảm; sự thù ghét

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lẽ thường tình (đối với cảm nhận về phong cách âm nhạc, v.v.)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lẽ thường tình (đối với cảm nhận về phong cách âm nhạc, v.v.)" é "(センス) sensu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(センス) sensu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
センス