Bản dịch và Ý nghĩa của: セレモニー - seremoni-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật セレモニー (seremoni-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seremoni-

Kana: セレモニー

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

セレモニー

Bản dịch / Ý nghĩa: lễ

Ý nghĩa tiếng Anh: ceremony

Definição: Định nghĩa: Cerimônias e cerimônias oficiais.

Giải thích và từ nguyên - (セレモニー) seremoni-

セレモニセレモニ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nghi lễ" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "nghi lễ" hoặc "buổi lễ" và "" "có nghĩa là" địa điểm ". Phát âm trong tiếng Nhật là "seremoni". Từ này được tích hợp vào tiếng Nhật từ "buổi lễ" tiếng Anh, từ đó bắt nguồn từ "caerimonia" tiếng Latin. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện chính thức như đám cưới, đám tang, lễ khánh thành, trong số những sự kiện khác.

Viết tiếng Nhật - (セレモニー) seremoni-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (セレモニー) seremoni-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (セレモニー) seremoni-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

式典; 儀式; 祭典; 記念式; 式; 儀礼; 礼拝; 祭り; 祭り事; 儀式行事; 記念行事; 祝典; 祝賀会; 祝宴; 祝祭; 祝い事; 祝日; 祭日; お祭り; お祭り事; お祝い事; お祝い; お祝い会; お祝いの席; お祝いの場; お祝いの式; お祝いの儀式; お祝いの行事; お祝いの日; お祝いの祭り;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: セレモニー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: セレモニー seremoni-

Câu ví dụ - (セレモニー) seremoni-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa セレモニー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

列車

Kana: れっしゃ

Romaji: resha

Nghĩa:

xe lửa (chung)

転換

Kana: てんかん

Romaji: tenkan

Nghĩa:

để chuyển đổi; tránh, né

荒廃

Kana: こうはい

Romaji: kouhai

Nghĩa:

sự chết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lễ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lễ" é "(セレモニー) seremoni-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(セレモニー) seremoni-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
セレモニー