Bản dịch và Ý nghĩa của: セメント - semento
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật セメント (semento) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: semento
Kana: セメント
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xi măng
Ý nghĩa tiếng Anh: cement
Definição: Định nghĩa: Calcium carbonate widely used as a construction material.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (セメント) semento
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xi măng". Nó bao gồm các ký tự セ (nếu), không có ý nghĩa cụ thể và メント (tinh thần), đó là một phiên âm của thuật ngữ trong "xi măng" tiếng Anh. Từ được sử dụng để chỉ vật liệu được sử dụng trong xây dựng để đoàn kết gạch, khối và các vật liệu xây dựng khác. Nguồn gốc từ nguyên của từ セメント có từ "Caementum" Latin, có nghĩa là "đá vỡ" hoặc "đá lỏng". Thuật ngữ này được người La Mã sử dụng để chỉ vật liệu được sử dụng trong việc xây dựng các con đường và các tòa nhà, bao gồm những viên đá bị hỏng trộn với vữa. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "xi măng" bằng một số ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (セメント) semento
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (セメント) semento:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (セメント) semento
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
セメント; コンクリート; モルタル; 石灰岩; 石灰石
Các từ có chứa: セメント
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: セメント semento
Câu ví dụ - (セメント) semento
Dưới đây là một số câu ví dụ:
セメントは建築に必要な素材です。
Semento wa kenchiku ni hitsuyou na sozai desu
Xi măng là một vật liệu cần thiết để xây dựng.
Xi măng là một vật liệu cần thiết cho kiến trúc.
- セメント - xi măng
- は - Título do tópico
- 建築 - xây dựng
- に - Título de destino
- 必要 - cần thiết
- な - Título do adjetivo
- 素材 - material
- です - động từ "ser/estar"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa セメント sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xi măng" é "(セメント) semento". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.