Bản dịch và Ý nghĩa của: スーツケース - su-tsuke-su

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スーツケース (su-tsuke-su) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: su-tsuke-su

Kana: スーツケース

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

スーツケース

Bản dịch / Ý nghĩa: va li

Ý nghĩa tiếng Anh: suitcase

Definição: Định nghĩa: Uma caixa de bagagem para viagens.

Giải thích và từ nguyên - (スーツケース) su-tsuke-su

ス ツ ケ ケ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vali" hoặc "hành lý". Nó bao gồm hai Kanjis: "Suit" (ス ス ツ), xuất phát từ "bộ đồ" tiếng Anh và có nghĩa là "bộ đồ", và "ke-su" (ケ ケ ス), cũng đến từ "trường hợp" tiếng Anh "tiếng Anh" tiếng Anh "tiếng Anh" tiếng Anh " và có nghĩa là "hộp" hoặc hộp "trường hợp". Do đó, từ ス ス ケ ケ ス ス là một bản chuyển thể của thuật ngữ "vali" tiếng Anh với tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (スーツケース) su-tsuke-su

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スーツケース) su-tsuke-su:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スーツケース) su-tsuke-su

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

旅行かばん; トランク; バッグ; キャリーケース

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スーツケース

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スーツケース su-tsuke-su

Câu ví dụ - (スーツケース) su-tsuke-su

Dưới đây là một số câu ví dụ:

スーツケースを持って旅行に行く。

Sūtsukēsu o motte ryokō ni iku

Hãy đi du lịch với một chiếc vali.

  • スーツケース - valigia di viaggio
  • を - Título do objeto
  • 持って - tendo
  • 旅行 - du lịch
  • に - Título de destino
  • 行く - verbo "ir" conjugado no presente: đi (pt: ir)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スーツケース sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

分裂

Kana: ぶんれつ

Romaji: bunretsu

Nghĩa:

phân công; tách biệt; phân chia

オリエンテーション

Kana: オリエンテーション

Romaji: oriente-syon

Nghĩa:

hướng dẫn

先祖

Kana: せんぞ

Romaji: senzo

Nghĩa:

tổ tiên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "va li" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "va li" é "(スーツケース) su-tsuke-su". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スーツケース) su-tsuke-su", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
スーツケース