Bản dịch và Ý nghĩa của: スライド - suraido

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スライド (suraido) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suraido

Kana: スライド

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

スライド

Bản dịch / Ý nghĩa: Cầu trượt

Ý nghĩa tiếng Anh: slide

Definição: Định nghĩa: O movimento deslizante de objetos ou pessoas. Ou um método de exibição de informações, dados, etc. em sequência.

Giải thích và từ nguyên - (スライド) suraido

スライド là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trượt" trong tiếng Anh. Từ này bao gồm các ký tự katakana ス (su), ラ (ra), イ (i) và ド (do). Nguồn gốc từ nguyên của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó được mượn từ "slide" trong tiếng Anh trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản bắt đầu mở cửa với thế giới phương Tây và tiếp nhận nhiều thuật ngữ nước ngoài trong ngôn ngữ của nó.ngôn ngữ. Kể từ đó, スライド đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ nhiều thứ trượt hoặc di chuyển trơn tru, chẳng hạn như slide sân chơi, slide thuyết trình, slide kính hiển vi, v.v.

Viết tiếng Nhật - (スライド) suraido

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スライド) suraido:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スライド) suraido

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

スライド; 滑り台; スライダー; 滑り板; スライディング

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スライド

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スライド suraido

Câu ví dụ - (スライド) suraido

Dưới đây là một số câu ví dụ:

スライドを使ってプレゼンテーションを作りました。

Suraido wo tsukatte purezenteshon wo tsukurimashita

Tôi đã thực hiện một bài thuyết trình bằng cách sử dụng một slide.

  • スライド (suraido) - slide
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto da frase
  • 使って (tsukatte) - usando
  • プレゼンテーション (purezentēshon) - apresentação
  • を (wo) - Artigo indicando o objeto da frase
  • 作りました (tsukurimashita) - thực hiện

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スライド sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

傑作

Kana: けっさく

Romaji: kessaku

Nghĩa:

kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi

点火

Kana: てんか

Romaji: tenka

Nghĩa:

đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa

原文

Kana: げんぶん

Romaji: genbun

Nghĩa:

văn bản; nguyên bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cầu trượt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cầu trượt" é "(スライド) suraido". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スライド) suraido", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
スライド