Bản dịch và Ý nghĩa của: スプーン - supu-n

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スプーン (supu-n) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: supu-n

Kana: スプーン

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

スプーン

Bản dịch / Ý nghĩa: Cái thìa

Ý nghĩa tiếng Anh: spoon

Definição: Định nghĩa: Um instrumento de metal ou plástico usado para servir alimentos.

Giải thích và từ nguyên - (スプーン) supu-n

スプーン là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cái thìa". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Anh "muỗng", được chuyển thể sang tiếng Nhật. Từ này được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản, được sử dụng để viết các từ nước ngoài hoặc từ vay mượn.

Viết tiếng Nhật - (スプーン) supu-n

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スプーン) supu-n:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スプーン) supu-n

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

匙; 茶匙; 大さじ; 小さじ; スプーン; さじ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スプーン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スプーン supu-n

Câu ví dụ - (スプーン) supu-n

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はスプーンでコーヒーを掻き回す。

Watashi wa supūn de kōhī o kakimawasu

Tôi khuấy cà phê bằng thìa.

Tôi cạo cà phê bằng thìa.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • スプーン (supuun) - Substantivo que significa "colher" - "colher"
  • で (de) - Título que indica o meio ou ferramenta utilizada
  • コーヒー (koohii) - Substantivo que significa "café" - Substantivo que significa "café"
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 掻き回す (kakimawasu) - verbo que significa "mexer" ou "agitar" - động từ có nghĩa là "khuấy" hoặc "lắc"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スプーン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

実習

Kana: じっしゅう

Romaji: jishuu

Nghĩa:

luyện tập; đào tạo

衣装

Kana: いしょう

Romaji: ishou

Nghĩa:

quần áo; kỳ ảo; bộ; quần áo; đầm

手法

Kana: しゅほう

Romaji: shuhou

Nghĩa:

técnica

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cái thìa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cái thìa" é "(スプーン) supu-n". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スプーン) supu-n", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
スプーン