Bản dịch và Ý nghĩa của: ストレス - sutoresu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ストレス (sutoresu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sutoresu

Kana: ストレス

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ストレス

Bản dịch / Ý nghĩa: nhấn mạnh

Ý nghĩa tiếng Anh: stress

Definição: Định nghĩa: Cansaço e desconforto físico e mental causados por diversos fatores.

Giải thích và từ nguyên - (ストレス) sutoresu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "căng thẳng". Nó được tạo thành từ các ký tự Katakana (SU) và トレス (Toresu), là bản chuyển thể của thuật ngữ "căng thẳng" tiếng Anh. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để mô tả áp lực cảm xúc và thể chất mà một người có thể cảm thấy trong những tình huống khó khăn hoặc đầy thách thức. Căng thẳng có thể được gây ra bởi một số yếu tố như công việc, mối quan hệ, tài chính, sức khỏe, trong số những yếu tố khác. Thuật ngữ ストレス được giới thiệu tại Nhật Bản vào những năm 1950, cùng với nhận thức ngày càng tăng về sức khỏe tâm thần và tầm quan trọng của việc đối phó với căng thẳng đúng cách.

Viết tiếng Nhật - (ストレス) sutoresu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ストレス) sutoresu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ストレス) sutoresu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

緊張; 不安; 心配; 焦り; 圧力; 負担; 苦痛; 疲れ; 疲労; 疲れ果てる; イライラ; プレッシャー; ストレッチング; リラックス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ストレス

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ストレス sutoresu

Câu ví dụ - (ストレス) sutoresu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

過密なスケジュールはストレスを引き起こす。

Kamitsu na sukejuuru wa sutoresu o hikiokosu

Một lịch trình quá tải gây căng thẳng.

Lịch trình dày đặc gây căng thẳng.

  • 過密な - significa "densamente povoado" ou "muito cheio".
  • スケジュール - significa "agenda" ou "programação".
  • は - Partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • ストレス - stress
  • を - thành ngữ gramatical đánh dấu vị ngữ trực tiếp của câu.
  • 引き起こす - significar "causar" ou "provocar".

ストレスは健康に悪影響を与える可能性があります。

Sutoresu wa kenkō ni aku eikyō o ataeru kanōsei ga arimasu

Căng thẳng có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Căng thẳng có thể có tác động tiêu cực đến sức khỏe của bạn.

  • ストレス - căng thẳng
  • は - phân tử trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này là "stress"
  • 健康 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "sức khỏe"
  • に - hạt trong tiếng Nhật chỉ mối quan hệ giữa "stress" và "sức khỏe", ở đây, "ảnh hưởng đến sức khỏe"
  • 悪影響 - tác động tiêu cực
  • を - phân tử trong tiếng Nhật chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này, "tác động tiêu cực"
  • 与える - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa "gây ra"
  • 可能性 - tính khả thi (tiếng Việt)
  • が - phụ từ trong tiếng Nhật chỉ người hoặc vật làm hành động trong câu, trong trường hợp này là "khả năng"
  • あります - tồn tại
  • . - dấu chấm để chỉ kết thúc câu

ノイローゼにならないようにストレスを減らすことが大切です。

Noroze ni naranai you ni sutoresu wo herasu koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là giảm căng thẳng để không phát triển chứng loạn thần kinh.

Điều quan trọng là giảm căng thẳng để nó không trở thành chứng loạn thần kinh.

  • ノイローゼ - mất trí.
  • にならない - một hình thức phủ định của động từ "naru", có nghĩa là "trở thành".
  • ように - một hạt cho thấy ý định hoặc mục tiêu của một hành động.
  • ストレス - stress
  • を - một hạt chỉ đối tượng trực tiếp của một câu.
  • 減らす - một động từ có nghĩa là "giảm" hoặc "làm giảm".
  • こと - một hạt cho biết câu trước đó là một danh từ hoặc khái niệm.
  • が - một hạt cho thấy chủ từ của một câu.
  • 大切 - một tính từ có nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá".
  • です - là "です"

仕事が滞るとストレスが溜まる。

Shigoto ga todokoru to sutoresu ga tamaru

Khi công việc dừng lại

Khi công việc bị trì hoãn, căng thẳng tích tụ.

  • 仕事 - công việc
  • が - Título do assunto
  • 滞る - đứng im, đình trệ
  • と - Partícula de conjunção
  • ストレス - nhấn mạnh
  • が - Título do assunto
  • 溜まる - tích lũy, tích lũy

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ストレス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

食塩

Kana: しょくえん

Romaji: shokuen

Nghĩa:

muối ăn

Kana: りく

Romaji: riku

Nghĩa:

Trái đất; bờ biển

見地

Kana: けんち

Romaji: kenchi

Nghĩa:

quan điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhấn mạnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhấn mạnh" é "(ストレス) sutoresu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ストレス) sutoresu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ストレス