Bản dịch và Ý nghĩa của: ステージ - sute-zi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ステージ (sute-zi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sute-zi

Kana: ステージ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

ステージ

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. sân khấu; 2. Hiệu suất

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. stage; 2. performance

Definição: Định nghĩa: Um local para shows, apresentações musicais, etc.

Giải thích và từ nguyên - (ステージ) sute-zi

ステージ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sân khấu" hoặc "nền tảng". Từ này bao gồm các ký tự katakana ス (su) và テージ (teiji), cùng nhau tạo thành cách phát âm "suteji". Ký tự đầu tiên, ス (su), là một dạng rút gọn của ký tự katakana ステ (sute), có nghĩa là "từ bỏ" hoặc "bỏ đi". Ký tự thứ hai, テージ (teiji), là dạng rút gọn của thuật ngữ tiếng Anh "stage", có nghĩa là "sân khấu" hoặc "sân khấu". Cùng với nhau, các ký tự tạo thành từ ステージ (suteji), dùng để chỉ một sân khấu hoặc nền tảng nơi một sự kiện hoặc buổi biểu diễn có thể diễn ra. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, sân khấu, khiêu vũ và các hình thức giải trí trực tiếp khác.

Viết tiếng Nhật - (ステージ) sute-zi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ステージ) sute-zi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ステージ) sute-zi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

舞台; ステージング; 段階; 階段; ステップ; ステージセット; 演出; 演技場; 舞臺; 演舞場; 舞臺裝置; 舞臺美術; 舞臺上; 演舞; 演出場; 演劇場; 舞臺設備; 舞臺照明; 舞臺音響; 舞臺衣裝; 舞臺音樂; 舞臺演出; 舞臺技術; 舞臺裝飾; 舞臺背景; 舞臺表現; 舞臺

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ステージ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ステージ sute-zi

Câu ví dụ - (ステージ) sute-zi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ステージ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

始発

Kana: しはつ

Romaji: shihatsu

Nghĩa:

tàu hỏa đầu tiên

Kana: のこぎり

Romaji: nokogiri

Nghĩa:

dãy núi

一括

Kana: いっかつ

Romaji: ikkatsu

Nghĩa:

tất cả cùng nhau; lô hàng; một mẩu; một gói; thêm tất cả lên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. sân khấu; 2. Hiệu suất" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. sân khấu; 2. Hiệu suất" é "(ステージ) sute-zi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ステージ) sute-zi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ステージ