Bản dịch và Ý nghĩa của: ステレオ - sutereo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ステレオ (sutereo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sutereo

Kana: ステレオ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ステレオ

Bản dịch / Ý nghĩa: âm thanh nổi

Ý nghĩa tiếng Anh: stereo

Definição: Định nghĩa: Phát lại hai tín hiệu âm thanh từ loa riêng biệt.

Giải thích và từ nguyên - (ステレオ) sutereo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "âm thanh nổi" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm các ký tự katakana (su-te) và レオ (re-o), đại diện cho âm thanh ngữ âm. Từ "âm thanh nổi" xuất phát từ "âm thanh nổi" của Hy Lạp, có nghĩa là "rắn" hoặc "ba chiều", và được sử dụng để mô tả các hệ thống âm thanh tạo ra cảm giác sâu sắc và không gian. Từ ステレオ được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các hệ thống âm thanh âm thanh nói chung, chẳng hạn như các thiết bị âm thanh, tai nghe, loa, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (ステレオ) sutereo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ステレオ) sutereo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ステレオ) sutereo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ステレオ; ハイファイ; オーディオシステム; 音響システム; 音響装置

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ステレオ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ステレオ sutereo

Câu ví dụ - (ステレオ) sutereo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ステレオを買いました。

Sutereo wo kaimashita

Tôi đã mua một âm thanh nổi.

Tôi đã mua một âm thanh nổi.

  • ステレオ (suterio) - đồng nghĩa với "stereo" trong tiếng Việt
  • を (wo) - partítulo do objeto direto em japonês
  • 買いました (kaimashita) - mua

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ステレオ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

年寄り

Kana: としより

Romaji: toshiyori

Nghĩa:

người già; người già

距離

Kana: きょり

Romaji: kyori

Nghĩa:

khoảng cách; với tới

四季

Kana: しき

Romaji: shiki

Nghĩa:

4 trạm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "âm thanh nổi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "âm thanh nổi" é "(ステレオ) sutereo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ステレオ) sutereo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ステレオ