Bản dịch và Ý nghĩa của: スケート - suke-to

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật スケート (suke-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suke-to

Kana: スケート

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

スケート

Bản dịch / Ý nghĩa: Trượt băng (s); giày trượt băng

Ý nghĩa tiếng Anh: skate(s);skating

Definição: Định nghĩa: Trượt trên băng hoặc trên sàn trơn.

Giải thích và từ nguyên - (スケート) suke-to

スケ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trượt băng" hoặc "trượt băng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "su" () có nghĩa là "slide" và "keeto" (ケ ト) là bản chuyển thể của "ván trượt" tiếng Anh. Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước bắt đầu mở cửa cho thế giới phương Tây và áp dụng nhiều thuật ngữ nước ngoài. Kể từ đó, trượt băng đã trở thành một môn thể thao phổ biến ở Nhật Bản, với nhiều người trượt ván quốc tế Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (スケート) suke-to

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (スケート) suke-to:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (スケート) suke-to

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

スケートボード; ローラースケート; アイススケート; フィギュアスケート; スケート靴; スケートリンク

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: スケート

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: スケート suke-to

Câu ví dụ - (スケート) suke-to

Dưới đây là một số câu ví dụ:

スケートが大好きです。

Sukēto ga daisuki desu

Tôi thích trượt băng.

  • スケート (sukēto) - trượt băng
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 大好き (daisuki) - thích rất nhiều, yêu
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa スケート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ぞう

Romaji: zou

Nghĩa:

bức tượng; hình ảnh; nhân vật; hình ảnh; chân dung

死亡

Kana: しぼう

Romaji: shibou

Nghĩa:

morte; mortalidade

勧告

Kana: かんこく

Romaji: kankoku

Nghĩa:

khuyên bảo; luật sư; lời phàn nàn; sự giới thiệu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Trượt băng (s); giày trượt băng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Trượt băng (s); giày trượt băng" é "(スケート) suke-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(スケート) suke-to", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
スケート