Bản dịch và Ý nghĩa của: ジャンプ - zyanpu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ジャンプ (zyanpu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zyanpu

Kana: ジャンプ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ジャンプ

Bản dịch / Ý nghĩa: nhảy

Ý nghĩa tiếng Anh: jump

Definição: Định nghĩa: Hành động sử dụng chân để nhanh chóng rời khỏi mặt đất.

Giải thích và từ nguyên - (ジャンプ) zyanpu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhảy" hoặc "bước nhảy". Từ này bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "đơn giản" và "" có nghĩa là "nhảy". Việc đọc từ La Mã của từ này là "Janpu". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng rổ, bóng chuyền và điền kinh. Ngoài ra, nó cũng là tên của một tạp chí manga nổi tiếng Nhật Bản, "Shonen Jump hàng tuần".

Viết tiếng Nhật - (ジャンプ) zyanpu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ジャンプ) zyanpu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ジャンプ) zyanpu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

跳ぶ; 飛ぶ; 跳躍; 跳び上がる; 跳び越える; 跳び込む; 跳躍する; 飛躍する; 飛び跳ねる; 跳ねる; 跳び回る; 跳び降りる; 跳び上げる; 跳び出す; 飛び出す; 飛び込み; 飛び降り; 飛び越す.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ジャンプ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ジャンプ zyanpu

Câu ví dụ - (ジャンプ) zyanpu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ジャンプが大好きです。

Janpu ga daisuki desu

Tôi thích nhảy.

  • ジャンプ (Jump) - một từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "nhảy" hoặc "tung tăng". Trong ngữ cảnh này, nó có thể ám chỉ đến một tạp chí manga Nhật Bản có tên là Weekly Shōnen Jump.
  • が (ga) - một tiểu từ ngữ pháp tiếng Nhật chỉ ngữ đề của câu. Trong trường hợp này, "Jump" là ngữ đề.
  • 大好き (daisuki) - một cụm từ tiếng Nhật có nghĩa là "thích rất nhiều" hoặc "yêu".
  • です (desu) - một hạt ngữ pháp tiếng Nhật chỉ sự kết thúc của câu và tính chất trang trọng. Tương tự như "ser" trong tiếng Bồ Đào Nha.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ジャンプ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

複数

Kana: ふくすう

Romaji: fukusuu

Nghĩa:

dạng số nhiều; nhiều

Kana: よう

Romaji: you

Nghĩa:

nhiệm vụ; việc kinh doanh; sử dụng

出鱈目

Kana: でたらめ

Romaji: detarame

Nghĩa:

biểu hiện vô trách nhiệm; vô lý; vô lý; ngẫu nhiên; ngẫu nhiên; ngẫu nhiên; không hệ thống

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhảy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhảy" é "(ジャンプ) zyanpu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ジャンプ) zyanpu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ジャンプ