Bản dịch và Ý nghĩa của: シリーズ - shiri-zu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật シリーズ (shiri-zu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiri-zu

Kana: シリーズ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

シリーズ

Bản dịch / Ý nghĩa: Loạt

Ý nghĩa tiếng Anh: series

Definição: Định nghĩa: uma série de coisas. Um trabalho que se desenrola continuamente.

Giải thích và từ nguyên - (シリーズ) shiri-zu

シリ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sê -ri". Nó bao gồm các ký tự Katakana "シ" (shi) và "リ リ" (riizu), cùng nhau tạo thành cách phát âm "shirīzu". Từ này thường được sử dụng để tham khảo một loạt sách, phim, chương trình truyền hình hoặc trò chơi video. Nguồn gốc từ nguyên của từ này vẫn chưa được biết, nhưng có khả năng nó đã được mượn từ "loạt" tiếng Anh trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản mở cửa vào thế giới phương Tây và kết hợp nhiều từ nước ngoài vào từ vựng.

Viết tiếng Nhật - (シリーズ) shiri-zu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (シリーズ) shiri-zu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (シリーズ) shiri-zu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

シリーズ; 連続; 一連; 続編

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: シリーズ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: シリーズ shiri-zu

Câu ví dụ - (シリーズ) shiri-zu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このシリーズはとても面白いです。

Kono shirīzu wa totemo omoshiroi desu

Loạt bài này rất thú vị.

  • この - determiner "này"
  • シリーズ - Danh từ "série"
  • は - Título do tópico
  • とても - rất
  • 面白い - tính từ "hấp dẫn/vui vẻ"
  • です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa シリーズ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

不動産

Kana: ふどうさん

Romaji: fudousan

Nghĩa:

địa ốc

Kana: かかと

Romaji: kakato

Nghĩa:

(giày) gót chân

藍褸

Kana: ぼろ

Romaji: boro

Nghĩa:

giẻ; rác thải; quần áo tả tơi; thất bại (đặc biệt là trên một yêu cầu bồi thường); khuyết điểm; xuống cấp hoặc nghiện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Loạt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Loạt" é "(シリーズ) shiri-zu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(シリーズ) shiri-zu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
シリーズ