Bản dịch và Ý nghĩa của: シャッター - syata-
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật シャッター (syata-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: syata-
Kana: シャッター
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: màn trập
Ý nghĩa tiếng Anh: shutter
Definição: Định nghĩa: Um dispositivo instalado na frente da lente da câmera para permitir a passagem da luz. Um dispositivo instalado na frente da lente da câmera para permitir a passagem da luz.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (シャッター) syata-
シャッタシャッタシャッタ (Shattaa) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cửa lăn" hoặc "rèm". Đó là một từ được sáng tác bởi kanjis (kai) có nghĩa là "mở" và 閉 (hei) có nghĩa là "đóng". Từ shattaa thường được sử dụng để chỉ các cửa kim loại hoặc rèm được sử dụng trong các cửa hàng, nhà để xe và các tòa nhà thương mại để bảo vệ cửa sổ và cửa ra vào. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ màn trập của máy ảnh.Viết tiếng Nhật - (シャッター) syata-
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (シャッター) syata-:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (シャッター) syata-
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
シャットダウン; 閉鎖; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖する; 閉鎖
Các từ có chứa: シャッター
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: シャッター syata-
Câu ví dụ - (シャッター) syata-
Dưới đây là một số câu ví dụ:
シャッターを閉めてください。
Shattaa wo shimete kudasai
Xin hãy đóng người mù.
Vui lòng đóng màn trập.
- シャッター (shattaa) - màn trập
- を (wo) - Título do objeto direto
- 閉めて (shimete) - đóng
- ください (kudasai) - xin vui lòng
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa シャッター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "màn trập" é "(シャッター) syata-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.