Bản dịch và Ý nghĩa của: シック - shiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật シック (shiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiku

Kana: シック

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

シック

Bản dịch / Ý nghĩa: sang trọng

Ý nghĩa tiếng Anh: chic

Definição: Định nghĩa: Parece elegante e sofisticado. Tem um toque modesto, sem glamour e luxo.

Giải thích và từ nguyên - (シック) shiku

シック là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sang trọng" hoặc "thanh lịch". Từ này được chuyển thể từ từ tiếng Pháp "chic", cũng có nghĩa là thanh lịch. Từ "chic" được mượn từ tiếng Pháp sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, và sau đó được mượn sang tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng để mô tả quần áo, phụ kiện và phong cách sống tinh tế và thanh lịch.

Viết tiếng Nhật - (シック) shiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (シック) shiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (シック) shiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上品; エレガント; 洗練された; スタイリッシュ; クール; シャープ; モダン; ファッショナブル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: シック

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

じっくり

Kana: じっくり

Romaji: jikkuri

Nghĩa:

thong thả; cẩn thận

Các từ có cách phát âm giống nhau: シック shiku

Câu ví dụ - (シック) shiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

シックなファッションが好きです。

Shikku na fasshon ga suki desu

Tôi thích thời trang sang trọng.

  • シック (shikku) - thanh lịch, tinh tế
  • な (na) - partítulo que indica adjetivo
  • ファッション (fasshon) - thời trang, phong cách
  • が (ga) - hạt cho biết chủ ngữ
  • 好き (suki) - thích, bị hấp dẫn bởi
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa シック sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

時計

Kana: とけい

Romaji: tokei

Nghĩa:

đồng hồ đeo tay

老人

Kana: ろうじん

Romaji: roujin

Nghĩa:

người già; người già

宝器

Kana: ほうき

Romaji: houki

Nghĩa:

Vật phẩm hoặc bình quý

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sang trọng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sang trọng" é "(シック) shiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(シック) shiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
シック