Bản dịch và Ý nghĩa của: システム - shisutemu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật システム (shisutemu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shisutemu
Kana: システム
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: hệ thống
Ý nghĩa tiếng Anh: system
Definição: Định nghĩa: Một cấu trúc kết hợp nhiều yếu tố để tạo thành một tổng thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (システム) shisutemu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hệ thống". Từ nguyên của từ này xuất phát từ "hệ thống" tiếng Anh, đến lượt nó xuất phát từ "systēma" của Hy Lạp, có nghĩa là "tập hợp các thứ" có tổ chức ". Từ システム bao gồm các ký tự Katakana "shi" (シ), "su" (ス), "te" và "mu" (ム), đại diện cho âm thanh của từ trong tiếng Anh. Nó là một từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến công nghệ và khoa học máy tính.Viết tiếng Nhật - (システム) shisutemu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (システム) shisutemu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (システム) shisutemu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
シスム; 系統; 組織; 構造; 体系; 仕組み; 手順; 方法; 方式; プログラム; ソフトウェア
Các từ có chứa: システム
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: システム shisutemu
Câu ví dụ - (システム) shisutemu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
このシステムの移行はスムーズに行われました。
Kono shisutemu no ikō wa sumūzu ni okonawaremashita
Quá trình chuyển đổi từ hệ thống này diễn ra suôn sẻ.
Quá trình di chuyển của hệ thống này diễn ra suôn sẻ.
- この - nó là
- システム - hệ thống
- の - TRONG
- 移行 - transição/migração
- は - (hạt chủ đề)
- スムーズに - suavemente/sem problemas
- 行われました - foi realizado/feito
このシステムの仕組みはどうなっていますか?
Kono shisutemu no shikumi wa dou natte imasu ka?
Làm thế nào để hệ thống này hoạt động?
Cơ chế của hệ thống này là gì?
- この - "điều này"
- システム - hệ thống
- の - tín hiệu chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của hệ thống"
- 仕組み - Cơ chế, cấu trúc
- は - "mô tâu cụm từ chủ đề của câu, trong trường hợp này là 'về'"
- どう - giống
- なっていますか - "đang trở thành", "đang diễn ra", "đang hoạt động", vv.
- ? - dấu chấm hỏi
この新しいシステムの導入はスムーズに行われました。
Kono atarashii shisutemu no dōnyū wa sumūzu ni okonawaremashita
Việc giới thiệu hệ thống mới này đã được thực hiện mà không gặp vấn đề gì.
- この - nó là
- 新しい - Mới
- システム - hệ thống
- の - TRONG
- 導入 - Giới thiệu
- は - é
- スムーズに - thông suốt
- 行われました - đã được thực hiện
このシステムの運用はスムーズに行われています。
Kono shisutemu no unyō wa sumūzu ni okonawarete imasu
Hoạt động của hệ thống này được thực hiện mà không có vấn đề.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- システム - sistema
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 運用 - danh từ có nghĩa "hoạt động" hoặc "bảo dưỡng"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- スムーズに - adjectivo chỉ "nhẹ nhàng" hoặc "không vấn đề"
- 行われています - đang được thực hiện
このシステムは非常に効率的です。
Kono shisutemu wa hijō ni kōritsu desu
Hệ thống này rất hiệu quả.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- システム - sistema
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 非常に - muito
- 効率的 - adjetivo que significa "eficiente" - hiệu quả
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
このシステムの配置は効率的です。
Kono shisutemu no haichi wa kōritsuteki desu
Sự sắp xếp của hệ thống này là hiệu quả.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- システム - sistema
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 配置 - substantivo que significa "disposição" ou "arranjo"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 効率的 - adjetivo eficaz
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- . - ponto final indicando o fim da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa システム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hệ thống" é "(システム) shisutemu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![システム](https://skdesu.com/nihongoimg/7178-7433/12.png)