Bản dịch và Ý nghĩa của: サンダル - sandaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật サンダル (sandaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sandaru

Kana: サンダル

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

サンダル

Bản dịch / Ý nghĩa: dép

Ý nghĩa tiếng Anh: sandal

Definição: Định nghĩa: Một đôi giày bọc chân, buộc dây hoặc dải ở mắc cá chân.

Giải thích và từ nguyên - (サンダル) sandaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sandal". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" có nghĩa là "núi" và "" có nghĩa là "chân". Họ cùng nhau tạo thành từ "" có nghĩa là "sandal". Tuy nhiên, cách phát âm ban đầu trong tiếng Nhật là "Zori", nhưng với ảnh hưởng của tiếng Anh, việc phát âm "dép" trở nên phổ biến hơn. Từ "zori" vẫn được sử dụng để chỉ một loại sandal truyền thống của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (サンダル) sandaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (サンダル) sandaru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (サンダル) sandaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

サンダル; ビーチサンダル; スリッパ; サンシューズ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: サンダル

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: サンダル sandaru

Câu ví dụ - (サンダル) sandaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

サンダルを履いて海辺を散歩しました。

Sandaru wo haite umibe wo sanpo shimashita

Tôi đi dạo dọc bờ biển với đôi xăng đan.

  • サンダル (sandaru) - dép
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 履いて (haite) - usando, vestindo
  • 海辺 (umibe) - beira-mar
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 散歩 (sanpo) - đi bộ
  • しました (shimashita) - feito

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa サンダル sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

説明

Kana: せつめい

Romaji: setsumei

Nghĩa:

Giải trình; Triển lãm

各種

Kana: かくしゅ

Romaji: kakushu

Nghĩa:

tất cả các loại; tất cả các giống

其れなら

Kana: それなら

Romaji: sorenara

Nghĩa:

Nếu đây là trường hợp ...; nếu như ...; Đây là trường hợp ...

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dép" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dép" é "(サンダル) sandaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(サンダル) sandaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
サンダル