Bản dịch và Ý nghĩa của: サボる - saboru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật サボる (saboru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: saboru

Kana: サボる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

サボる

Bản dịch / Ý nghĩa: đúng; nhàn rỗi; phá hoại vì sự chậm chạp

Ý nghĩa tiếng Anh: to be truant;to be idle;to sabotage by slowness

Definição: Định nghĩa: Không lười biếng làm việc hoặc học tập. analisador pretérito triệu đồng.

Giải thích và từ nguyên - (サボる) saboru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chạy trốn khỏi công việc" hoặc "làm cơ thể mềm". Từ này được hình thành bởi điểm nối của động từ "vị" () với hậu tố "ri" (る), chỉ ra hành động. Động từ "hương vị" là một tiếng lóng của Nhật Bản bắt nguồn từ từ "phá hoại" bằng tiếng Anh và được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong thời kỳ chiếm đóng của Mỹ sau Thế chiến II. Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động lười biếng hoặc thiếu trách nhiệm trong môi trường làm việc.

Viết tiếng Nhật - (サボる) saboru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (サボる) saboru:

Conjugação verbal de サボる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: サボる (saboru)

  • サボる - Positive Form
  • サボる - Phủ định
  • サボる - Hình thức Lịch Sự Hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (サボる) saboru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

怠ける; 怠惰する; ぶらぶらする; ぐうたらする; 休む; 休憩する; 休息する; 休暇を取る; 休日を過ごす; 休みをとる; 休む; 休息する; 休憩する; 休暇を取る; 休日を過ごす; 休みをとる; 放棄する; 放置する; 怠け者になる; 怠け癖がつく; 怠け癖を直す; 怠惰になる; 怠惰な生活をする; 怠惰な生活を送る; 怠惰な人; 怠惰な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: サボる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: サボる saboru

Câu ví dụ - (サボる) saboru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

サボると後悔する。

Saboru to koukai suru

Tôi hối hận khi tôi nhảy.

  • サボる - verbo "enrolar"
  • と - hạt mang tính chất chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa hai phần của câu.
  • 後悔する - verbo que significa "arrepender-se" - verbo que significa "hối hận".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa サボる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

休める

Kana: やすめる

Romaji: yasumeru

Nghĩa:

nghỉ ngơi; đình chỉ; cứu trợ

飛び出す

Kana: とびだす

Romaji: tobidasu

Nghĩa:

nhảy ra ngoài; chạy ra ngoài; bay; xuất hiện đột ngột; bản thân mình; thiết kế

外れる

Kana: はずれる

Romaji: hazureru

Nghĩa:

bị ngắt kết nối; ở ngoài vị trí; ra ngoài; ra ngoài (ví dụ, thiết bị)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đúng; nhàn rỗi; phá hoại vì sự chậm chạp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đúng; nhàn rỗi; phá hoại vì sự chậm chạp" é "(サボる) saboru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(サボる) saboru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
サボる