Bản dịch và Ý nghĩa của: コート - ko-to
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コート (ko-to) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ko-to
Kana: コート
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: áo choàng; sân quần vợt
Ý nghĩa tiếng Anh: coat;tennis court
Definição: Định nghĩa: Áo khoác. Quần áo để mặc khi ra ngoài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (コート) ko-to
コト là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "áo" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ nguyên của từ này xuất phát từ "áo" tiếng Anh, được điều chỉnh cho người Nhật bằng cách sử dụng Katakana, một trong những hệ thống viết tiếng Nhật. Từ này bao gồm các ký tự コ (KO) và ト (TO), cùng nhau tạo thành âm thanh "koto". Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản, được sử dụng để chỉ các loại áo khoác khác nhau, từ chính thức nhất đến giản dị nhất.Viết tiếng Nhật - (コート) ko-to
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コート) ko-to:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コート) ko-to
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ジャケット; アウター; 上着; マント; フード付きコート; パーカー; ダウンジャケット; ピーコート; オーバーコート; ツイードコート; レインコート; ボアコート; ライダースジャケット; ブルゾン; チェスターコート; カーディガン; フリースジャケット; ボンバージャケット; パイルジャケット; ダッフルコート; ファージャケット; レザージャケット; ダウンコート; ウールコート; フェイクファージャケット; キルテ
Các từ có chứa: コート
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: テニスコート
Romaji: tenisuko-to
Nghĩa:
sân quần vợt
Kana: コード
Romaji: ko-do
Nghĩa:
mã số; dây; thức dậy
Các từ có cách phát âm giống nhau: コート ko-to
Câu ví dụ - (コート) ko-to
Dưới đây là một số câu ví dụ:
コードを入力してください。
Kōdo wo nyūryoku shite kudasai
Nhập mã.
Nhập mã.
- コード (Koodo) - điều đó là "コード" trong tiếng Nhật.
- を (wo) - Título do objeto em japonês
- 入力 (nyuuryoku) - nghĩa là "đầu vào" hoặc "đánh máy" trong tiếng Nhật
- して (shite) - hình thức động từ "suru" (làm) trong tiếng Nhật
- ください (kudasai) - lời cần nhờ lịch sự trong tiếng Nhật
このコートはとても厚いです。
Kono kōto wa totemo atsui desu
Lớp lông này rất dày.
Lớp lông này rất dày.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- コート - Palavra: casaco.
- は - Tópico
- とても - muito
- 厚い - adjetivo que significa "espesso, grosso" -> "dung dịch, dày"
- です - động từ liên kết chỉ trạng thái hoặc điều kiện của chủ đề
テニスコートで運動するのが好きです。
Tenisukōto de undō suru no ga suki desu
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
- テニスコート (tenisukōto) - sân quần vợt
- で (de) - trong, không, vào
- 運動 (undō) - bài tập, hoạt động thể chất
- する (suru) - làm
- のが (noga) - mục từ chỉ điều mà mình thích làm
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
レインコートを着て外出しましょう。
Reinkōto o kite gaishutsu shimashou
Hãy đi ra ngoài với một chiếc áo mưa.
- レインコート - chuva significa "capa de chuva" em japonês.
- を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
- 着て - verbo em japonês que significa "vestir" 着る (kiru)
- 外出 - 出口 (deguchi)
- しましょう - verbo em japonês que indica uma sugestão ou convite para fazer algo juntos, neste caso "vamos sair juntos vestindo uma capa de chuva" "irasshaimase"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa コート sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "áo choàng; sân quần vợt" é "(コート) ko-to". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.