Bản dịch và Ý nghĩa của: コース - ko-su

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コース (ko-su) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ko-su

Kana: コース

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

コース

Bản dịch / Ý nghĩa: món ăn

Ý nghĩa tiếng Anh: course

Definição: Định nghĩa: Uma série de etapas ou estágios realizados para atingir um propósito ou objetivo específico.

Giải thích và từ nguyên - (コース) ko-su

コス Đó là một từ tiếng Nhật có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này có thể đề cập đến một khóa học, đường dẫn, tuyến đường, tuyến đường, theo dõi, mạch, trong số những người khác. Từ nguyên của từ ココ có từ "khóa học" tiếng Anh, được điều chỉnh theo người Nhật thông qua phiên âm ngữ âm. Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước trải qua một quá trình hiện đại hóa và phương Tây hóa. Kể từ đó, từ ココ đã được sử dụng rộng rãi ở các khu vực khác nhau, chẳng hạn như thể thao, du lịch, ẩm thực, trong số những người khác.

Viết tiếng Nhật - (コース) ko-su

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コース) ko-su:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コース) ko-su

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

コース; トラック; ルート; 道筋; 軌道; 課程; 進路; 方針; 設計; 計画; 作戦; 策略; 戦略; 進路; 航路; 巡航路; 航空路; 飛行路; 水路; 航路; 航海路; 航跡; 航路線; 航路図; 航路表; 航路案内; 航路標識; 航路標示; 航路標識板; 航路標識灯; 航路標識器; 航路

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: コース

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: コース ko-su

Câu ví dụ - (コース) ko-su

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このコースはとても難しいです。

Kono kōsu wa totemo muzukashii desu

Khóa học này rất khó khăn.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • コース - khóa học
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • とても - muito
  • 難しい - tính từ có nghĩa là "khó khăn"
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa コース sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出勤

Kana: しゅっきん

Romaji: shukkin

Nghĩa:

đi làm; tại nơi làm việc

造る

Kana: つくる

Romaji: tsukuru

Nghĩa:

làm; để tạo ra; chế tạo; phức tạp; viết; sáng tác; tăng tốc; anh rể; trồng cây; tổ chức; thành lập; bù đắp (một khuôn mặt); chế tạo; chuẩn bị (thức ăn); phạm (tội lỗi); tăng tốc

Kana: なぎさ

Romaji: nagisa

Nghĩa:

Cạnh Nước; bãi biển; bờ biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "món ăn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "món ăn" é "(コース) ko-su". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(コース) ko-su", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
コース