Bản dịch và Ý nghĩa của: コンセント - konsento

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コンセント (konsento) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: konsento

Kana: コンセント

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

コンセント

Bản dịch / Ý nghĩa: đồng tâm; bằng lòng; đầu ra điện (phích cắm đồng tâm)

Ý nghĩa tiếng Anh: concentric;consent;electrical outlet (concentric plug)

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị để kết nối sản phẩm điện và cung cấp năng lượng.

Giải thích và từ nguyên - (コンセント) konsento

コンセント là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phích cắm điện". Nó bao gồm các ký tự "コン" xuất phát từ từ tiếng Anh "con" từ "connection" và "セント" xuất phát từ từ tiếng Anh "sent" từ "socket". Từ này được du nhập vào Nhật Bản trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912) khi đất nước này bắt đầu hiện đại hóa và áp dụng các công nghệ phương Tây. Kể từ đó, コンセント đã trở thành một từ phổ biến trong từ vựng tiếng Nhật và được dùng để chỉ bất kỳ loại ổ cắm điện nào.

Viết tiếng Nhật - (コンセント) konsento

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コンセント) konsento:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コンセント) konsento

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

電源コンセント; 電源プラグ; コンセントプラグ; 電源差込み口; 電源接続口; 電源タップ; 電源コード; 電源アダプター; 電源ソケット; 電源コネクタ; 電源端子; 電源入力口; 電源出力口; 電源供給口; 電源配線口; 電源接続端子.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: コンセント

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: コンセント konsento

Câu ví dụ - (コンセント) konsento

Dưới đây là một số câu ví dụ:

コンセントを抜いてください。

Konsento wo nuite kudasai

Vui lòng rút phích cắm.

Vui lòng loại bỏ đầu ra.

  • コンセント - ổ cắm điện
  • を - Título do objeto
  • 抜いて - "lấy"
  • ください - "xin vui lòng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa コンセント sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: さん

Romaji: san

Nghĩa:

(số) ba

狂う

Kana: くるう

Romaji: kuruu

Nghĩa:

lên cơn điên; không theo thứ tự

初めて

Kana: はじめて

Romaji: hajimete

Nghĩa:

lần đầu tiên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đồng tâm; bằng lòng; đầu ra điện (phích cắm đồng tâm)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đồng tâm; bằng lòng; đầu ra điện (phích cắm đồng tâm)" é "(コンセント) konsento". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(コンセント) konsento", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
コンセント