Bản dịch và Ý nghĩa của: コレクション - korekusyon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật コレクション (korekusyon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: korekusyon

Kana: コレクション

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

コレクション

Bản dịch / Ý nghĩa: bộ sưu tập; điều chỉnh

Ý nghĩa tiếng Anh: collection;correction

Definição: Định nghĩa: Một bộ sưu tập của nhiều thứ.

Giải thích và từ nguyên - (コレクション) korekusyon

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bộ sưu tập" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: "KO" (コ), có nghĩa là "cùng nhau"; "Re" (レ), có nghĩa là "nhóm"; và "Shon" (ション), là một cách đọc viết tắt của "Bộ sưu tập" tiếng Anh. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ một bộ sưu tập các đối tượng như sách, tem, tiền xu, nhãn dán, trong số những người khác. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và bối cảnh thương mại.

Viết tiếng Nhật - (コレクション) korekusyon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (コレクション) korekusyon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (コレクション) korekusyon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

コレクション; 収集品; コレクト; 収集; コレクションアイテム; コレクション品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: コレクション

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: コレクション korekusyon

Câu ví dụ - (コレクション) korekusyon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私のコレクションはとても大切です。

Watashi no korekushon wa totemo taisetsu desu

Bộ sưu tập của tôi rất quan trọng.

  • 私 - Tôi
  • の - uma
  • コレクション - sưu tập
  • は - phân từ biểu thị chủ đề của câu, tương đương với "là" hoặc "là" trong tiếng Bồ Đào Nha
  • とても - muito
  • 大切 - tính từ nghĩa là "quan trọng" hoặc "quý giá"
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật, được sử dụng để thể hiện sự trang trọng và tôn trọng trong giao tiếp

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa コレクション sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

傑作

Kana: けっさく

Romaji: kessaku

Nghĩa:

kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi

番組

Kana: ばんぐみ

Romaji: bangumi

Nghĩa:

chương trình (ví dụ: TV)

敷地

Kana: しきち

Romaji: shikichi

Nghĩa:

Địa điểm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bộ sưu tập; điều chỉnh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bộ sưu tập; điều chỉnh" é "(コレクション) korekusyon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(コレクション) korekusyon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
コレクション