Bản dịch và Ý nghĩa của: ゲーム - ge-mu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ゲーム (ge-mu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ge-mu

Kana: ゲーム

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

ゲーム

Bản dịch / Ý nghĩa: trò chơi

Ý nghĩa tiếng Anh: game

Definição: Định nghĩa: Uma atividade apreciada para jogar ou competir.

Giải thích và từ nguyên - (ゲーム) ge-mu

ゲ ム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trò chơi". Nó được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "GE" (phát âm là "guê" trong tiếng Nhật) có nghĩa là "vui vẻ" hoặc "giải trí" và "mu" (phát âm là "mu" trong tiếng Nhật) có nghĩa là "trò chơi". Từ ゲ ゲ thường được sử dụng để chỉ các trò chơi điện tử, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ các trò chơi trên bảng, trò chơi bài và các loại trò chơi khác. Đó là một từ có nguồn gốc nước ngoài, có lẽ bắt nguồn từ "trò chơi" tiếng Anh.

Viết tiếng Nhật - (ゲーム) ge-mu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ゲーム) ge-mu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ゲーム) ge-mu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

遊戯; 遊戲; ゲームセット; 競技; 競り; 競り物; 競る; 競技会; 競技場; 競技用品; 競技者; 競技種目; 競技場地; 競技規則; 競技用具; 競技用車; 競技用馬; 競技用船; 競技用飛行機; 競技用自転車; 競技用スキー; 競技用スケート; 競技用ボード; 競技用ラケット; 競技用球; 競技用ユニフォ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ゲーム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゲーム ge-mu

Câu ví dụ - (ゲーム) ge-mu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ゲームをするのが好きです。

Gēmu wo suru no ga suki desu

Tôi thích chơi trò chơi.

Tôi thích chơi.

  • ゲーム - Trò chơi
  • を - Artigo indicando o objeto do verbo
  • する - làm
  • のが - (partícula indicando o sujeito da frase)
  • 好き - (simpatia)
  • です - (polite copula)

このゲームの動作は非常にスムーズです。

Kono gēmu no dōsa wa hijō ni sumūzu desu

Chuyển động của trò chơi này rất mềm.

  • この (kono) - Cái này
  • ゲーム (geemu) - trò chơi
  • の (no) - TRONG
  • 動作 (dousa) - hoạt động, hoạt động
  • は (wa) - Título do tópico
  • 非常に (hijou ni) - rất, cực kỳ
  • スムーズ (sumuuzu) - mềm mại, lưu loát
  • です (desu) - ser, estar (động từ trợ động từ)
  • . (ponto final)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ゲーム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

叶える

Kana: かなえる

Romaji: kanaeru

Nghĩa:

cấp (yêu cầu mong muốn)

攻め

Kana: せめ

Romaji: seme

Nghĩa:

tấn công; xúc phạm

展示

Kana: てんじ

Romaji: tenji

Nghĩa:

triển lãm; triển lãm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trò chơi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trò chơi" é "(ゲーム) ge-mu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ゲーム) ge-mu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ゲーム