Bản dịch và Ý nghĩa của: グラム - guramu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật グラム (guramu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: guramu

Kana: グラム

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

グラム

Bản dịch / Ý nghĩa: gram; ngữ pháp

Ý nghĩa tiếng Anh: gram;gramme

Definição: Định nghĩa: đơn vị. đơn vị trọng lượng. Một phần nghìn kilôgam.

Giải thích và từ nguyên - (グラム) guramu

グラム là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gram", đơn vị đo khối lượng. Từ này bao gồm các ký tự katakana "グ" và "ラ" và chữ kanji "目" có nghĩa là "mắt" hoặc "thước đo". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ "gramme" của Pháp, được sử dụng ở Nhật Bản trong thời Minh Trị (1868-1912) như một phần của quá trình hiện đại hóa đất nước.

Viết tiếng Nhật - (グラム) guramu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (グラム) guramu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (グラム) guramu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

グラム; グラムス; グラムマ; グラムメートル; グラム重量; グラム単位

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: グラム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

プログラム

Kana: プログラム

Romaji: puroguramu

Nghĩa:

chương trình

ダイヤグラム

Kana: ダイヤグラム

Romaji: daiyaguramu

Nghĩa:

biểu đồ

Các từ có cách phát âm giống nhau: グラム guramu

Câu ví dụ - (グラム) guramu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

プログラムを作成するのは楽しいです。

Puroguramu wo sakusei suru no wa tanoshii desu

Tạo một chương trình là niềm vui.

  • プログラム (puroguramu) - Chương trình
  • を (wo) - Identifiquei que você está se referindo à palavra "objeto direto". Em português, "objeto direto" seria traduzido como "tân trẻ".
  • 作成する (sakusei suru) - Criar, produzir
  • のは (no wa) - Danh từ chỉ người hoặc vật thực hiện hành động
  • 楽しい (tanoshii) - Mergulhortido, agradável
  • です (desu) - Loại từ chỉ sự lịch sự hoặc lịch thiệp của câu

グラムは重さを表す単位です。

Guramu wa omosa o hyōsu tanshi desu

Gram là một đơn vị đo trọng lượng.

Gram là một đơn vị đại diện cho trọng lượng.

  • グラム - 草 (kusa)
  • は - Tópico em japonês
  • 重さ - 重量 (juuryou)
  • を - Título do objeto em japonês
  • 表す - representar -> 代表する
  • 単位 - unidade
  • です - verbo de ser/estar em japonês, indicando que a frase é uma afirmação động từ để chỉ "là" / "ở" trong tiếng Nhật, chỉ rằng câu là một câu khẳng định

この写真はインスタグラムに載るべきだ。

Kono shashin wa insutaguramu ni noru beki da

Bức ảnh này phải được đăng trên Instagram.

Bức ảnh này phải có trên Instagram.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 写真 - hình ảnh
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • インスタグラム - Instagram - Instagram
  • に - phan từ chỉ nơi mà cái gì đó được đăng
  • 載る - động từ có nghĩa là "được đăng"
  • べき - hậu tố biểu thị nghĩa vụ hoặc trách nhiệm
  • だ - động từ trợ "có" cho sự khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa グラム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

あれ

Kana: あれ

Romaji: are

Nghĩa:

1. Điều đó; cái đó; 2. (x) (col) bộ phận sinh dục; 3. Kinh nguyệt.

ぼつぼつ

Kana: ぼつぼつ

Romaji: botsubotsu

Nghĩa:

dần dần; đây đó; vết ố; nổi mụn

湿度

Kana: しつど

Romaji: shitsudo

Nghĩa:

độ ẩm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gram; ngữ pháp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gram; ngữ pháp" é "(グラム) guramu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(グラム) guramu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
グラム