Bản dịch và Ý nghĩa của: クリスマス - kurisumasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật クリスマス (kurisumasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kurisumasu

Kana: クリスマス

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

クリスマス

Bản dịch / Ý nghĩa: Giáng sinh

Ý nghĩa tiếng Anh: Christmas

Definição: Định nghĩa: Một ngày lễ Thiên Chúa giáo kỷ niệm sự ra đời của Chúa Giêsu vào ngày 25 tháng 12.

Giải thích và từ nguyên - (クリスマス) kurisumasu

クリスマス là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Giáng sinh". Nó bao gồm hai chữ kanji: "クリ" có nghĩa là "pha lê" hoặc "băng" và "スマス" là phiên âm của từ tiếng Anh "Christmas". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản bởi các nhà truyền giáo Thiên chúa giáo vào thế kỷ 16 và trở nên phổ biến ở nước này từ thế kỷ 20 trở đi. Hiện nay, Giáng sinh được tổ chức ở Nhật Bản như một lễ hội thương mại, với đồ trang trí, quà tặng và các món ăn đặc trưng, nhưng không mang ý nghĩa tôn giáo như ở các nước khác.

Viết tiếng Nhật - (クリスマス) kurisumasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (クリスマス) kurisumasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (クリスマス) kurisumasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

聖誕祭; クリスマスイブ; イブ; Xmas

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: クリスマス

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: クリスマス kurisumasu

Câu ví dụ - (クリスマス) kurisumasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

クリスマスは家族と一緒に過ごす特別な日です。

Kurisumasu wa kazoku to issho ni sugosu tokubetsu na hi desu

Giáng sinh là một ngày đặc biệt được trải qua cùng gia đình.

Giáng sinh là một ngày đặc biệt để dành cho gia đình của bạn.

  • クリスマス (kurisumasu) - Giáng sinh
  • は (wa) - Título do tópico
  • 家族 (kazoku) - gia đình
  • と (to) - kết nối hạt
  • 一緒に (issho ni) - cùng với nhau
  • 過ごす (sugosu) - passar (thời gian)
  • 特別な (tokubetsu na) - Đặc biệt
  • 日 (hi) - ngày
  • です (desu) - verbo ser/estar (forma educada)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa クリスマス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

何故

Kana: なぜ

Romaji: naze

Nghĩa:

bởi vì làm thế nào

お洒落

Kana: おしゃれ

Romaji: oshare

Nghĩa:

Mặc quần áo thanh lịch; Ai đó ăn mặc tao nhã; nhận thức về thời trang.

応対

Kana: おうたい

Romaji: outai

Nghĩa:

nhận; đối phó với

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giáng sinh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giáng sinh" é "(クリスマス) kurisumasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(クリスマス) kurisumasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
クリスマス