Bản dịch và Ý nghĩa của: クラス - kurasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật クラス (kurasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kurasu

Kana: クラス

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

クラス

Bản dịch / Ý nghĩa: lớp học

Ý nghĩa tiếng Anh: class

Definição: Định nghĩa: Termo que se refere a um grupo de pessoas com características e objetivos semelhantes, como em uma escola ou organização. Grupo.

Giải thích và từ nguyên - (クラス) kurasu

クラス Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lớp" hoặc "lớp". Từ này được tạo thành từ hai nhân vật Kanji, được đọc là "Kyu" và "Rasi", nhưng trong văn bản tiếng Nhật hiện đại được viết bằng Katakana. Nhân vật đầu tiên, "Kyu", có nghĩa là "bằng cấp" hoặc "lớp", trong khi ký tự thứ hai, "rasi", có nghĩa là "nhóm" hoặc "tập hợp". Họ cùng nhau tạo thành từ "lớp" hoặc "lớp", được sử dụng để chỉ một nhóm học sinh hoặc học sinh cùng nhau trong cùng một lớp học. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như "tầng lớp xã hội" hoặc "lớp hành khách".

Viết tiếng Nhật - (クラス) kurasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (クラス) kurasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (クラス) kurasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

クラス; 授業; 学級; 組; グループ; 類; 種類; 分類; 分野; 階級; 等級; 級; 級別; 級数; 級位; 級標; 級間; 級友; 級長; 級委員; 級友会; 級門; 級戦; 級位戦; 級位制; 級位認定; 級位昇進; 級位降格; 級位保持; 級位失う; 級位取得; 級位維持; 級位別;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: クラス

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

グラス

Kana: グラス

Romaji: gurasu

Nghĩa:

thủy tinh; gram

Các từ có cách phát âm giống nhau: クラス kurasu

Câu ví dụ - (クラス) kurasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は学校のクラスで班長を務めています。

Watashi wa gakkou no kurasu de hancho wo tsutomete imasu

Tôi là trưởng nhóm trong lớp học của tôi.

Tôi là một nhóm trưởng trong lớp học.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - "eu" - "tôi"
  • 学校 (gakkou) - trường học
  • の (no) - do
  • クラス (kurasu) - substantivo que significa "turma"
  • で (de) - no lugar
  • 班長 (hanchou) - líder do grupo.
  • を (wo) - O objeto direto da frase é "o papel de líder de grupo".
  • 務めています (tsutometeimasu) - verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo" verbo que significa "estou desempenhando" ou "estou exercendo"

私たちは毎日同じクラスで勉強しています。

Watashitachi wa mainichi onaji kurasu de benkyou shiteimasu

Chúng tôi học mỗi ngày trong cùng một lớp.

Chúng tôi học cùng lớp mỗi ngày.

  • 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • は - Tópico em japonês
  • 毎日 - "todos os dias" em vietnamita: "mỗi ngày"
  • 同じ - "o mesmo" em japonês: 同じ (đồng)
  • クラス - "classe" em japonês: クラス
  • で - partítulo do local em japonês
  • 勉強 - "học" trong tiếng Nhật
  • しています - "作る"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa クラス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

娯楽

Kana: ごらく

Romaji: goraku

Nghĩa:

vinh hạnh; vui vẻ

企業

Kana: きぎょう

Romaji: kigyou

Nghĩa:

Xí nghiệp; xí nghiệp

食う

Kana: くう

Romaji: kuu

Nghĩa:

ăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lớp học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lớp học" é "(クラス) kurasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(クラス) kurasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
クラス