Bản dịch và Ý nghĩa của: キロ - kiro
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật キロ (kiro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiro
Kana: キロ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: kilo-; kilôgam; km; 10^3
Ý nghĩa tiếng Anh: kilo-;kilogram;kilometre;10^3
Definição: Định nghĩa: "Quilo" là một từ viết tắt của "quilogram", là một đơn vị trọng lượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (キロ) kiro
Từ tiếng Nhật "" (Kiro) là tên viết tắt của "" "(Kiratorymu), có nghĩa là" kilôgam "bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ "" "được hình thành bởi kanji" キ "(ki), có nghĩa là" nghìn "và katakana" ロ "(ro), đại diện cho âm thanh" ro ". Từ "" "là một ngã ba của kanji" "" (ki) và thuật ngữ "" "(guramu), có nghĩa là" cỏ ". Do đó, "" có nghĩa là "một nghìn gram" hoặc "một kg". Từ "" "thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ các biện pháp cân nặng, chẳng hạn như công thức nấu ăn hoặc nhãn sản phẩm.Viết tiếng Nhật - (キロ) kiro
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (キロ) kiro:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (キロ) kiro
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
キログラム; キロメートル; キロカロリー; キロバイト
Các từ có chứa: キロ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: キロ kiro
Câu ví dụ - (キロ) kiro
Dưới đây là một số câu ví dụ:
キロは重さの単位です。
Kiro wa omosa no tan'i desu
Kilo là một đơn vị trọng lượng.
- キロ - "キログラム" trong tiếng Nhật là "キロ"
- は - Tópico em japonês
- 重さ - "おもさ" (omosa) có nghĩa là "trọng lượng" trong tiếng Nhật.
- の - Título de posse em japonês
- 単位 - "たんい" (tani) có nghĩa là "đơn vị" trong tiếng Nhật.
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật, chỉ ra một khẳng định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa キロ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kilo-; kilôgam; km; 10^3" é "(キロ) kiro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![キロ](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/248.png)