Bản dịch và Ý nghĩa của: キャンパス - kyanpasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật キャンパス (kyanpasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyanpasu

Kana: キャンパス

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

キャンパス

Bản dịch / Ý nghĩa: khuôn viên đại học

Ý nghĩa tiếng Anh: campus

Definição: Định nghĩa: Os terrenos e edifícios das universidades e escolas.

Giải thích và từ nguyên - (キャンパス) kyanpasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khuôn viên" bằng tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm hai kanjis, "kyan" (キャン) có nghĩa là "trường" và "quá khứ" (パス) là một phiên âm của từ tiếng Anh "Pass", có nghĩa là "đoạn văn". Từ "khuôn viên" thường được sử dụng để chỉ một tập hợp các tòa nhà và đất thuộc về một trường đại học hoặc tổ chức giáo dục đại học. Từ "" "được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài và tên riêng.

Viết tiếng Nhật - (キャンパス) kyanpasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (キャンパス) kyanpasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (キャンパス) kyanpasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

キャンパス; 大学の敷地; 大学キャンパス; 学園地; 学園キャンパス

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: キャンパス

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: キャンパス kyanpasu

Câu ví dụ - (キャンパス) kyanpasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

キャンパスで友達を作りたいです。

Kyampusu de tomodachi wo tsukuritai desu

Tôi muốn kết bạn trong khuôn viên trường.

  • キャンパス (kyanpasu) - khuôn viên đại học
  • で (de) - trong
  • 友達 (tomodachi) - bạn bè
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 作りたい (tsukuritai) - querer fazer/criar
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa キャンパス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

阻止

Kana: そし

Romaji: soshi

Nghĩa:

cản trở; xác minh; ngoài mặt; Phòng ngừa; sự can thiệp

判断

Kana: はんだん

Romaji: handan

Nghĩa:

phán đoán; phán quyết; xét xử; Phần kết luận; giải mã; thuật bói toán

トレーニング

Kana: トレーニング

Romaji: tore-ningu

Nghĩa:

đào tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuôn viên đại học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuôn viên đại học" é "(キャンパス) kyanpasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(キャンパス) kyanpasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
キャンパス