Bản dịch và Ý nghĩa của: キャッチ - kyachi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật キャッチ (kyachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyachi

Kana: キャッチ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

キャッチ

Bản dịch / Ý nghĩa: lấy

Ý nghĩa tiếng Anh: catch

Definição: Định nghĩa: Para pegar uma bola, etc. usando as mãos ou textura.

Giải thích và từ nguyên - (キャッチ) kyachi

キャッチ là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "bắt" hoặc "dấu chân". Từ này được tạo thành từ hai ký tự kanji: 捕 (ho) nghĩa là "bắt" và 取 (tori) nghĩa là "bắt". Đọc từ được thực hiện bằng katakana, là một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản. Katakana chủ yếu được sử dụng để viết từ nước ngoài và tên riêng. Từ キャッチ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao, chẳng hạn như trong bóng chày, khi nó đề cập đến một trò chơi bắt bóng. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh rộng hơn, chẳng hạn như quảng cáo, khi nó đề cập đến việc "thu hút sự chú ý" của khán giả.

Viết tiếng Nhật - (キャッチ) kyachi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (キャッチ) kyachi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (キャッチ) kyachi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捕まえる; 捕る; 捕捉する; 捕獲する; 捕捉する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する; 捕捕する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: キャッチ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: キャッチ kyachi

Câu ví dụ - (キャッチ) kyachi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

キャッチボールが好きです。

Kyacchi booru ga suki desu

Tôi thích chơi bóng đá.

Tôi thích bắt bóng.

  • キャッチボール - "catch ball" trong tiếng Nhật đề cập đến trò chơi ném và bắt bóng giữa hai hoặc nhiều người.
  • が - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 好き - "thích" trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng người đó có sở thích hoặc liên hệ với điều gì đó.
  • です - động từ "ser" trong tiếng Nhật dùng để chỉ một phát biểu hoặc tuyên bố

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa キャッチ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

役人

Kana: やくにん

Romaji: yakunin

Nghĩa:

quan chức chính phủ

男性

Kana: だんせい

Romaji: dansei

Nghĩa:

giống đực; người đàn ông

渋滞

Kana: じゅうたい

Romaji: jyuutai

Nghĩa:

tắc nghẽn (ví dụ: giao thông); trì hoãn; trì trệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lấy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lấy" é "(キャッチ) kyachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(キャッチ) kyachi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
キャッチ