Bản dịch và Ý nghĩa của: ガム - gamu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ガム (gamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gamu

Kana: ガム

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ガム

Bản dịch / Ý nghĩa: kẹo cao su

Ý nghĩa tiếng Anh: chewing gum

Definição: Định nghĩa: Alimentos que podem ser mastigados ou alimentos que podem ser mastigados e saboreados para mantê-los na boca.

Giải thích và từ nguyên - (ガム) gamu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kẹo cao su". Từ này được viết bằng Katakana, một trong những hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng để viết các từ nước ngoài và thuật ngữ kỹ thuật. Từ nguyên của từ này có nguồn gốc từ "kẹo cao su" tiếng Anh, có nghĩa là "kẹo cao su". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi đất nước đang mở ra thế giới và áp dụng nhiều khía cạnh của văn hóa phương Tây. Kể từ đó, nhai kẹo cao su đã trở thành một mặt hàng phổ biến ở Nhật Bản, với nhiều thương hiệu và hương vị khác nhau có sẵn.

Viết tiếng Nhật - (ガム) gamu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ガム) gamu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ガム) gamu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

チューインガム; 口中爽快食品; 嚼むキャンディー; 噛むガム; 口中清爽食品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ガム

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

カムバック

Kana: カムバック

Romaji: kamubaku

Nghĩa:

quay lại

しゃがむ

Kana: しゃがむ

Romaji: shagamu

Nghĩa:

ngồi xổm

Các từ có cách phát âm giống nhau: ガム gamu

Câu ví dụ - (ガム) gamu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

カムバックは成功するでしょう。

Kamubakku wa seikou suru deshou

Sự trở lại sẽ thành công.

  • カムバック - từ tiếng Nhật có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay lại"
  • は - thành phần trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này, "trở lại"
  • 成功する - Thành công
  • でしょう - おそらく (osoraku)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ガム sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: あるじ

Romaji: aruji

Nghĩa:

giáo viên; đầu (của một ngôi nhà); địa chủ; chồng; nhà tuyển dụng; chủ nhà

Kana: そと

Romaji: soto

Nghĩa:

ngoài

委託

Kana: いたく

Romaji: itaku

Nghĩa:

Ký gửi (hàng để bán) cho một công ty; giao phó (một cái gì đó cho một người); thỏa hiệp.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "kẹo cao su" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "kẹo cao su" é "(ガム) gamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ガム) gamu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ガム