Bản dịch và Ý nghĩa của: ガソリンスタンド - gasorinsutando

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ガソリンスタンド (gasorinsutando) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gasorinsutando

Kana: ガソリンスタンド

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

ガソリンスタンド

Bản dịch / Ý nghĩa: bình xăng; trạm xăng

Ý nghĩa tiếng Anh: gasoline stand;gas station

Definição: Định nghĩa: Instalação que vende gasolina, que é usada como combustível para carros.

Giải thích và từ nguyên - (ガソリンスタンド) gasorinsutando

ガソリン Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trạm xăng". Từ này bao gồm ba phần: "ガソリン" (xăng), "" (đứng) và kanji "店" (cửa hàng). Từ "" "là một từ mượn từ tiếng Anh và có nghĩa là" gian hàng "hoặc" hỗ trợ ". Từ "" "là một từ mượn từ" bản chất "của Pháp và có nghĩa là" xăng ". Kanji "" có nghĩa là "cửa hàng" hoặc "cơ sở". Cùng nhau, các yếu tố này tạo thành từ "", được sử dụng để chỉ một nơi bạn có thể mua xăng cho xe.

Viết tiếng Nhật - (ガソリンスタンド) gasorinsutando

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ガソリンスタンド) gasorinsutando:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ガソリンスタンド) gasorinsutando

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ガソリンスタンド; ガソリンスタッド; ガソリンスタンド店; ガソリンスタンド所; ガソリンスタンド施設; ガソリンスタンド場所; ガソリンスタンド場; ガソリンスタンド店舗; ガソリンスタンド営業所; ガソリンスタンド販売所; ガソリンスタンド加油站 (em chinês)

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ガソリンスタンド

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ガソリンスタンド gasorinsutando

Câu ví dụ - (ガソリンスタンド) gasorinsutando

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ガソリンスタンド sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

弁償

Kana: べんしょう

Romaji: benshou

Nghĩa:

Từ tiếp theo; đền bù; Sửa chữa; bồi thường; hoàn trả

目方

Kana: めかた

Romaji: mekata

Nghĩa:

peso

決行

Kana: けっこう

Romaji: kekkou

Nghĩa:

làm (với độ phân giải); Thực hiện (tức là một kế hoạch)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bình xăng; trạm xăng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bình xăng; trạm xăng" é "(ガソリンスタンド) gasorinsutando". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ガソリンスタンド) gasorinsutando", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ガソリンスタンド