Bản dịch và Ý nghĩa của: ガソリン - gasorin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ガソリン (gasorin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gasorin

Kana: ガソリン

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ガソリン

Bản dịch / Ý nghĩa: Xăng.

Ý nghĩa tiếng Anh: gasoline;petrol

Definição: Định nghĩa: Nhiên liệu được sử dụng trong ô tô, vv.

Giải thích và từ nguyên - (ガソリン) gasorin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xăng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "Ga" () có nghĩa là "tôi" hoặc "của tôi" và "sorin" () có nghĩa là "nhiên liệu". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912) khi nước này bắt đầu nhập khẩu dầu và phát triển ngành công nghiệp ô tô. Kể từ đó, từ "xăng" đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ nhiên liệu được sử dụng trong xe cơ giới.

Viết tiếng Nhật - (ガソリン) gasorin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ガソリン) gasorin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ガソリン) gasorin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

燃料; 燃料油; ガスオイル; ガスリン; ガソリン油; ガソリンスタンド

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ガソリン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ガソリンスタンド

Kana: ガソリンスタンド

Romaji: gasorinsutando

Nghĩa:

bình xăng; trạm xăng

Các từ có cách phát âm giống nhau: ガソリン gasorin

Câu ví dụ - (ガソリン) gasorin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ガソリン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

現代

Kana: げんだい

Romaji: gendai

Nghĩa:

Ngày nay; thời hiện đại; hiện hành

初耳

Kana: はつみみ

Romaji: hatsumimi

Nghĩa:

một cái gì đó nghe thấy lần đầu tiên

試みる

Kana: こころみる

Romaji: kokoromiru

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Xăng." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Xăng." é "(ガソリン) gasorin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ガソリン) gasorin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ガソリン